STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Bẩy | SGK1-00206 | Bài học Stem 1 | TƯỞNG DUY HẢI | 14/11/2023 | 185 |
2 | Bùi Thị Lan | SGK3-00011 | Mĩ thuật 3 | Hồ Sĩ Đàm | 18/09/2023 | 242 |
3 | Bùi Thị Lan | SGK4-00058 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2023 | 242 |
4 | Bùi Thị Lan | SGK4-00066 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 18/09/2023 | 242 |
5 | Bùi Thị Lan | SNV4-00056 | Tin học 4- SGV | Hồ Sĩ Đàm | 18/09/2023 | 242 |
6 | Bùi Thị Lan | SNV4-00053 | Công nghệ 4- SGV | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2023 | 242 |
7 | Đỗ Hà Phương | SGK2-00198 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 04/10/2023 | 226 |
8 | Đỗ Hà Phương | SGK2-00179 | Vở bài tập toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/10/2023 | 226 |
9 | Đỗ Hà Phương | SGK2-00033 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai sỹ Tuấn | 04/10/2023 | 226 |
10 | Đỗ Hà Phương | SGK2-00098 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 04/10/2023 | 226 |
11 | Nguyễn Thị Định | SGK3-00148 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2023 | 242 |
12 | Nguyễn Thị Định | SGK3-00019 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2023 | 242 |
13 | Nguyễn Thị Định | NV-00917 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2023 | 242 |
14 | Nguyễn Thị Định | SGK2-00112 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 18/09/2023 | 242 |
15 | Nguyễn Thị Định | SGK2-00082 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2023 | 242 |
16 | Nguyễn Thị Định | SGK2-00001 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2023 | 242 |
17 | Nguyễn Thị Định | SGK2-00017 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2023 | 242 |
18 | Nguyễn Thị Định | NV-00785 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 18/09/2023 | 242 |
19 | Nguyễn Thị Định | NV-00733 | Tiếng Anh 4- Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 18/09/2023 | 242 |
20 | Nguyễn Thị Định | NV-00781 | Tiếng Việt 2 tập 2 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 18/09/2023 | 242 |
21 | Nguyễn Thị Định | NV-00799 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2023 | 242 |
22 | Nguyễn Thị Định | NV-00793 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 18/09/2023 | 242 |
23 | Nguyễn Thị Định | NV-00788 | Tự nhiên xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2023 | 242 |
24 | Nguyễn Thị Minh Châu | SGK4-00046 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 18/09/2023 | 242 |
25 | Nguyễn Thị Minh Châu | SGK4-00033 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 18/09/2023 | 242 |
26 | Nguyễn Thị Minh Châu | SGK4-00078 | Vở bài tập Toán 4 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2023 | 242 |
27 | Nguyễn Thị Minh Châu | SGK4-00077 | Vở bài tập Toán 4 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2023 | 242 |
28 | Nguyễn Thị Minh Châu | SGK4-00082 | Vở bài tập Toán 4 - tập 2 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2023 | 242 |
29 | Nguyễn Thị Minh Châu | SGK4-00084 | Vở bài tập Toán 4 - tập 2 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2023 | 242 |
30 | Nguyễn Thị Minh Châu | SGK4-00089 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2023 | 242 |
31 | Nguyễn Thị Minh Châu | SGK4-00090 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2023 | 242 |
32 | Nguyễn Thị Minh Châu | SGK4-00095 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2023 | 242 |
33 | Nguyễn Thị Minh Châu | SGK4-00096 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2023 | 242 |
34 | Nguyễn Thị Minh Châu | SGK4-00098 | Vở bài tập Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Tuấn Cường | 18/09/2023 | 242 |
35 | Nguyễn Thị Minh Châu | SGK4-00099 | Vở bài tập Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Tuấn Cường | 18/09/2023 | 242 |
36 | Nguyễn Thị Minh Châu | SGK4-00053 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 18/09/2023 | 242 |
37 | Nguyễn Thị Minh Châu | SGK4-00059 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2023 | 242 |
38 | Nguyễn Thị Minh Châu | SGK4-00047 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 18/09/2023 | 242 |
39 | Nguyễn Thị Minh Châu | SGK4-00041 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2023 | 242 |
40 | Nguyễn Thị Minh Châu | SGK4-00035 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 18/09/2023 | 242 |
41 | Nguyễn Thị Minh Châu | SGK4-00029 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 18/09/2023 | 242 |
42 | Nguyễn Thị Minh Châu | SGK4-00023 | Tiếng Việt 4 -tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2023 | 242 |
43 | Nguyễn Thị Minh Châu | SGK4-00018 | Tiếng Việt 4 -tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2023 | 242 |
44 | Nguyễn Thị Minh Châu | SGK4-00011 | Toán 4 - tập 2 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2023 | 242 |
45 | Nguyễn Thị Minh Châu | SGK4-00005 | Toán 4 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2023 | 242 |
46 | Nguyễn Thị Mùi | SNV4-00011 | Tiếng Việt 4 - tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 04/10/2023 | 226 |
47 | Nguyễn Thị Mùi | SNV4-00007 | Toán 4 - SGV | Đỗ Đức Thái | 04/10/2023 | 226 |
48 | Nguyễn Thị Mùi | SNV4-00018 | Tiếng Việt 4 - tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 04/10/2023 | 226 |
49 | Nguyễn Thị Mùi | SNV4-00026 | Lịch sử và địa lý 4- SGV | Vũ Minh Giang | 04/10/2023 | 226 |
50 | Nguyễn Thị Mùi | SNV4-00034 | Đạo đức 4- SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/10/2023 | 226 |
51 | Nguyễn Thị Mùi | SGK4-00072 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 04/10/2023 | 226 |
52 | Nguyễn Thị Mùi | SGK4-00038 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/10/2023 | 226 |
53 | Nguyễn Thị Mùi | SGK4-00026 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 04/10/2023 | 226 |
54 | Nguyễn Thị Mùi | SGK4-00008 | Toán 4 - tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/10/2023 | 226 |
55 | Nguyễn Thị Mùi | SGK4-00002 | Toán 4 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/10/2023 | 226 |
56 | Nguyễn Thị Mùi | SGK4-00020 | Tiếng Việt 4 -tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/10/2023 | 226 |
57 | Nguyễn Thị Mùi | SGK4-00014 | Tiếng Việt 4 -tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/10/2023 | 226 |
58 | Nguyễn Thị Toán | SGK4-00045 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 04/10/2023 | 226 |
59 | Nguyễn Thị Toán | SGK1-00169 | Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 04/10/2023 | 226 |
60 | Nguyễn Thị Toán | SGK2-00167 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 04/10/2023 | 226 |
61 | Nguyễn Thị Vân | NV-00934 | Tự nhiên xã hội 3 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/10/2023 | 226 |
62 | Nguyễn Thị Vân | NV-00955 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 04/10/2023 | 226 |
63 | Nguyễn Thị Vân | NV-00940 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/10/2023 | 226 |
64 | Nguyễn Thị Vân | NV-00907 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/10/2023 | 226 |
65 | Nguyễn Thị Vân | NV-00912 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/10/2023 | 226 |
66 | Phạm Thị Hồng Nhung | SGK3-00149 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2023 | 242 |
67 | Phạm Thị Hồng Nhung | SGK3-00020 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2023 | 242 |
68 | Phạm Thị Hồng Nhung | SGK3-00036 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2023 | 242 |
69 | Phạm Thị Hồng Nhung | SGK3-00041 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2023 | 242 |
70 | Phạm Thị Hồng Nhung | SGK3-00125 | Vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2023 | 242 |
71 | Phạm Thị Hồng Nhung | SGK3-00135 | Vở bài tập tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2023 | 242 |
72 | Phạm Thị Hồng Nhung | NV-00908 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2023 | 242 |
73 | Phạm Thị Hồng Nhung | NV-00918 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2023 | 242 |
74 | Phạm Thị Hồng Nhung | NV-00935 | Tự nhiên xã hội 3 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2023 | 242 |
75 | Phạm Thị Hồng Nhung | NV-00937 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2023 | 242 |
76 | Phạm Thị Hồng Nhung | NV-00927 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2023 | 242 |
77 | Phạm Thị Thoan | SGK4-00063 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 18/09/2023 | 242 |
78 | Phạm Thị Thoan | SGK4-00060 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2023 | 242 |
79 | Phạm Thị Thoan | SGK4-00054 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 18/09/2023 | 242 |
80 | Phạm Thị Thoan | SGK4-00048 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 18/09/2023 | 242 |
81 | Phạm Thị Thoan | SGK4-00042 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2023 | 242 |
82 | Phạm Thị Thoan | SGK4-00036 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 18/09/2023 | 242 |
83 | Phạm Thị Thoan | SGK4-00030 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 18/09/2023 | 242 |
84 | Phạm Thị Thoan | SGK4-00017 | Tiếng Việt 4 -tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2023 | 242 |
85 | Phạm Thị Thoan | SGK4-00024 | Tiếng Việt 4 -tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2023 | 242 |
86 | Phạm Thị Thoan | SGK4-00012 | Toán 4 - tập 2 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2023 | 242 |
87 | Phạm Thị Thoan | SGK4-00006 | Toán 4 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2023 | 242 |
88 | Phạm Thị Thoan | SGK4-00067 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2023 | 242 |
89 | Phạm Thị Thoan | SGK4-00073 | Vở bài tập Toán 4 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2023 | 242 |
90 | Phạm Thị Thoan | SGK4-00079 | Vở bài tập Toán 4 - tập 2 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2023 | 242 |
91 | Phạm Thị Thoan | SGK4-00085 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2023 | 242 |
92 | Phạm Thị Thoan | SGK4-00091 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2023 | 242 |
93 | Phạm Thị Thoan | SGK4-00097 | Vở bài tập Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Tuấn Cường | 18/09/2023 | 242 |
94 | Trần Thị Lý | NV-00776 | Tiếng Việt 2 tập 1 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 04/10/2023 | 226 |
95 | Trần Thị Lý | SGK2-00020 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/10/2023 | 226 |
96 | Trần Thị Lý | STK/505 | Ôn tập và kiểm tra Toán 2 | Phạm Đình Thực | 04/10/2023 | 226 |
97 | Trần Thị Thùy | SGK-01002 | Tiếng anh lớp 5 tập 2 | Hoàng Văn Vân | 04/10/2023 | 226 |
98 | Trần Thị Thùy | SGK-01009 | Sách bài tập tiếng anh 5 | Hoàng Văn Vân | 04/10/2023 | 226 |
99 | Trần Thị Thùy | SGK-01000 | Tiếng Anh lớp 5 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 04/10/2023 | 226 |
100 | Trần Thị Thùy | SGK4-00071 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 04/10/2023 | 226 |
101 | Trần Thị Thùy | SGK4-00039 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/10/2023 | 226 |
102 | Trần Thị Thùy | SGK4-00027 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 04/10/2023 | 226 |
103 | Trần Thị Thùy | SGK4-00021 | Tiếng Việt 4 -tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/10/2023 | 226 |
104 | Trần Thị Thùy | SGK4-00013 | Tiếng Việt 4 -tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/10/2023 | 226 |
105 | Trần Thị Thùy | SGK4-00009 | Toán 4 - tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/10/2023 | 226 |
106 | Trần Thị Thùy | SGK4-00001 | Toán 4 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/10/2023 | 226 |
107 | Trần Thị Thùy | SNV4-00035 | Đạo đức 4- SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/10/2023 | 226 |
108 | Trần Thị Thùy | SNV4-00027 | Lịch sử và địa lý 4- SGV | Vũ Minh Giang | 04/10/2023 | 226 |
109 | Trần Thị Thùy | SNV4-00019 | Tiếng Việt 4 - tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 04/10/2023 | 226 |
110 | Trần Thị Thùy | SNV4-00012 | Tiếng Việt 4 - tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 04/10/2023 | 226 |
111 | Trần Thị Thùy | SNV4-00006 | Toán 4 - SGV | Đỗ Đức Thái | 04/10/2023 | 226 |
112 | Vi Thị Bài | SGK4-00025 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 04/10/2023 | 226 |
113 | Vi Thị Bài | SGK4-00068 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 04/10/2023 | 226 |
114 | Vi Thị Bài | SGK4-00037 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/10/2023 | 226 |
115 | Vi Thị Bài | SGK4-00004 | Toán 4 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/10/2023 | 226 |
116 | Vi Thị Bài | SGK4-00007 | Toán 4 - tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/10/2023 | 226 |
117 | Vi Thị Bài | SGK4-00019 | Tiếng Việt 4 -tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/10/2023 | 226 |
118 | Vi Thị Bài | SGK4-00016 | Tiếng Việt 4 -tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/10/2023 | 226 |
119 | Vi Thị Bài | SNV4-00017 | Tiếng Việt 4 - tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 04/10/2023 | 226 |
120 | Vi Thị Bài | SNV4-00009 | Tiếng Việt 4 - tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 04/10/2023 | 226 |
121 | Vi Thị Bài | SNV4-00008 | Toán 4 - SGV | Đỗ Đức Thái | 04/10/2023 | 226 |
122 | Vi Thị Bài | SNV4-00025 | Lịch sử và địa lý 4- SGV | Vũ Minh Giang | 04/10/2023 | 226 |
123 | Vi Thị Bài | SNV4-00033 | Đạo đức 4- SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/10/2023 | 226 |
124 | Vũ Thị Anh Đào | SGK1-00205 | Bài học Stem 1 | TƯỞNG DUY HẢI | 14/11/2023 | 185 |
125 | Vũ Thị Anh Đào | NV-00825 | Tự nhiên xã hội 1- Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 04/10/2023 | 226 |
126 | Vũ Thị Anh Đào | NV-00843 | Toán 1- Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 04/10/2023 | 226 |
127 | Vũ Thị Anh Đào | SGK1-00187 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/10/2023 | 226 |
128 | Vũ Thị Anh Đào | SGK1-00193 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/10/2023 | 226 |
129 | Vũ Thị Anh Đào | SGK1-00201 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/10/2023 | 226 |
130 | Vũ Thị Anh Đào | SGK1-00198 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/10/2023 | 226 |
131 | Vũ Thị Anh Đào | SGK1-00182 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/10/2023 | 226 |
132 | Vũ Thị Anh Đào | SGK1-00174 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 04/10/2023 | 226 |
133 | Vũ Thị Anh Đào | SGK1-00159 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 04/10/2023 | 226 |
134 | Vũ Thị Anh Đào | SGK1-00154 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 04/10/2023 | 226 |
135 | Vũ Thị Anh Đào | SGK1-00149 | Tiếng Việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/10/2023 | 226 |
136 | Vũ Thị Anh Đào | SGK1-00144 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/10/2023 | 226 |
137 | Vũ Thị Anh Đào | SGK1-00143 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/10/2023 | 226 |