STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Bẩy | SGK1-00071 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/04/2025 | 18 |
2 | Bùi Thị Bẩy | NV-00841 | Toán 1- Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 10/04/2025 | 18 |
3 | Bùi Thị Bẩy | SGK1-00008 | Tiếng việt 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/04/2025 | 18 |
4 | Bùi Thị Bẩy | NV-00819 | Tiếng Việt 1 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 10/04/2025 | 18 |
5 | Bùi Thị Bẩy | NV-00899 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 10/04/2025 | 18 |
6 | Bùi Thị Bẩy | TK-02480 | Chăm sóc mắt và chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 10/04/2025 | 18 |
7 | Bùi Thị Bẩy | TK-02479 | Chăm sóc mắt và chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 10/04/2025 | 18 |
8 | Bùi Thị Bẩy | TK-02428 | Chăm sóc mắt và chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 10/04/2025 | 18 |
9 | Bùi Thị Lan | SGK1-00003 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 11/04/2025 | 17 |
10 | Bùi Thị Lan | SGK1-00006 | Tiếng việt 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/04/2025 | 17 |
11 | Bùi Thị Lan | TN-000851 | Gà mượn mào vịt | Quốc Chính | 11/04/2025 | 17 |
12 | Bùi Thị Lan | TN-000867 | Sự tích trầu cau | Phạm Trường Tam | 11/04/2025 | 17 |
13 | Bùi Thị Lan | TN-000904 | Sự tích chú cuội cung trăng | Quốc Khánh | 11/04/2025 | 17 |
14 | Bùi Thị Lan | TN-000909 | Trí khôn của ta đây | Quốc Chính | 11/04/2025 | 17 |
15 | Bùi Thị Lan | TN-000868 | Sự tích bánh trưng bành dày | Đức Trí | 11/04/2025 | 17 |
16 | Nguyễn Hùng Hoàng | SNV4-00057 | Giáo dục thể chất 4- SGV | Đinh Quang Ngọc | 11/04/2025 | 17 |
17 | Nguyễn Hùng Hoàng | NV-00960 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 11/04/2025 | 17 |
18 | Nguyễn Thị Định | SNV4-00025 | Lịch sử và địa lý 4- SGV | Vũ Minh Giang | 11/04/2025 | 17 |
19 | Nguyễn Thị Định | SNV4-00085 | Khoa học 4- SGV | Vũ Văn Hùng | 20/01/2025 | 98 |
20 | Nguyễn Thị Định | SNV4-00083 | Khoa học 4- SGV | Vũ Văn Hùng | 20/01/2025 | 98 |
21 | Nguyễn Thị Định | SNV4-00016 | Tiếng Việt 4 - tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 98 |
22 | Nguyễn Thị Định | SNV4-00024 | Tiếng Việt 4 - tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 98 |
23 | Nguyễn Thị Định | SNV4-00004 | Toán 4 - SGV | Đỗ Đức Thái | 20/01/2025 | 98 |
24 | Nguyễn Thị Định | SNV4-00077 | Hoạt động trải nghiệm 4- SGV | Nguyễn Dục Quang | 20/01/2025 | 98 |
25 | Nguyễn Thị Định | SNV4-00032 | Lịch sử và địa lý 4- SGV | Vũ Minh Giang | 20/01/2025 | 98 |
26 | Nguyễn Thị Định | SGK4-00085 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 98 |
27 | Nguyễn Thị Định | SGK4-00091 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 98 |
28 | Nguyễn Thị Định | SGK4-00073 | Vở bài tập Toán 4 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 20/01/2025 | 98 |
29 | Nguyễn Thị Định | SGK4-00079 | Vở bài tập Toán 4 - tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/01/2025 | 98 |
30 | Nguyễn Thị Định | SGK4-00107 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 20/01/2025 | 98 |
31 | Nguyễn Thị Định | SGK4-00041 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/01/2025 | 98 |
32 | Nguyễn Thị Định | SGK4-00030 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 20/01/2025 | 98 |
33 | Nguyễn Thị Định | SGK4-00006 | Toán 4 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 20/01/2025 | 98 |
34 | Nguyễn Thị Định | SGK4-00024 | Tiếng Việt 4 -tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 98 |
35 | Nguyễn Thị Định | SGK4-00012 | Toán 4 - tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/01/2025 | 98 |
36 | Nguyễn Thị Định | SGK4-00017 | Tiếng Việt 4 -tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 98 |
37 | Nguyễn Thị Hường | SGK3-00066 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 11/04/2025 | 17 |
38 | Nguyễn Thị Hường | NV-00833 | Âm nhạc 1- Sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 11/04/2025 | 17 |
39 | Nguyễn Thị Lụa | NV-00840 | Mỹ Thuật 1- Sách giáo viên | Nguyễn Tuấn Cường | 10/04/2025 | 18 |
40 | Nguyễn Thị Lụa | SGK1-00010 | Tiếng việt 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/04/2025 | 18 |
41 | Nguyễn Thị Lụa | SGK1-00014 | Tiếng việt 1- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/04/2025 | 18 |
42 | Nguyễn Thị Lụa | SGK1-00049 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 10/04/2025 | 18 |
43 | Nguyễn Thị Lụa | SGK1-00054 | Vở bài tập toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/04/2025 | 18 |
44 | Nguyễn Thị Lụa | SGK1-00059 | Vở bài tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/04/2025 | 18 |
45 | Nguyễn Thị Lụa | SGK1-00064 | Vở bài tiếng việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/04/2025 | 18 |
46 | Nguyễn Thị Lụa | SGK1-00067 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/04/2025 | 18 |
47 | Nguyễn Thị Lụa | NV-00820 | Tiếng Việt 1 tập 2- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 10/04/2025 | 18 |
48 | Nguyễn Thị Lụa | NV-00900 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 10/04/2025 | 18 |
49 | Nguyễn Thị Lụa | TK-02481 | Chăm sóc mắt và chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 10/04/2025 | 18 |
50 | Nguyễn Thị Mùi | NV-00940 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/04/2025 | 17 |
51 | Nguyễn Thị Mùi | NV-00955 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 11/04/2025 | 17 |
52 | Nguyễn Thị Mùi | NV-00935 | Tự nhiên xã hội 3 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/04/2025 | 17 |
53 | Nguyễn Thị Mùi | NV-00912 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/04/2025 | 17 |
54 | Nguyễn Thị Mùi | NV-00920 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/04/2025 | 17 |
55 | Nguyễn Thị Mùi | NV-00908 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/04/2025 | 17 |
56 | Nguyễn Thị Toán | SGK3-00137 | Mĩ Thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 11/04/2025 | 17 |
57 | Nguyễn Thị Toán | NV-00950 | Mĩ Thuật 3 | Nguyễn Thị Đông | 11/04/2025 | 17 |
58 | Phạm Thị Bích Mai | STK/1802 | Toán nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 4 | Nguyễn Bảo Minh | 11/04/2025 | 17 |
59 | Phạm Thị Bích Mai | SGK2-00019 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/04/2025 | 17 |
60 | Phạm Thị Bích Mai | SGK2-00057 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 11/04/2025 | 17 |
61 | Phạm Thị Bích Mai | SGK2-00003 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/04/2025 | 17 |
62 | Phạm Thị Bích Mai | SGK2-00097 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 11/04/2025 | 17 |
63 | Phạm Thị Bích Mai | SGK2-00092 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 11/04/2025 | 17 |
64 | Phạm Thị Bích Mai | SGK2-00081 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/04/2025 | 17 |
65 | Phạm Thị Bích Mai | SGK2-00051 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 11/04/2025 | 17 |
66 | Phạm Thị Bích Mai | SGK2-00034 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai sỹ Tuấn | 11/04/2025 | 17 |
67 | Phạm Thị Bích Mai | NV-00798 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 11/04/2025 | 17 |
68 | Phạm Thị Bích Mai | NV-00794 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 11/04/2025 | 17 |
69 | Phạm Thị Bích Mai | NV-00791 | Tự nhiên xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 11/04/2025 | 17 |
70 | Phạm Thị Bích Mai | NV-00780 | Tiếng Việt 2 tập 2 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 11/04/2025 | 17 |
71 | Phạm Thị Bích Mai | NV-00775 | Tiếng Việt 2 tập 1 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 11/04/2025 | 17 |
72 | Phạm Thị Bích Mai | NV-00786 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 11/04/2025 | 17 |
73 | Phạm Thị Bích Mai | SGK2-00026 | Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 11/04/2025 | 17 |
74 | Phạm Thị Bích Mai | SGK2-00014 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 11/04/2025 | 17 |
75 | Phạm Thị Hồng Nhung | SNV5-00049 | Lịch sử- Địa lý 5 -Sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 20/01/2025 | 98 |
76 | Phạm Thị Hồng Nhung | SNV5-00051 | Đạo đức 5 -Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/01/2025 | 98 |
77 | Phạm Thị Hồng Nhung | SNV5-00031 | Khoa học 5 -Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 20/01/2025 | 98 |
78 | Phạm Thị Hồng Nhung | SNV5-00021 | Toán 5 -Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 20/01/2025 | 98 |
79 | Phạm Thị Hồng Nhung | SNV5-00008 | Tiếng Việt 5 tập 1-Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 98 |
80 | Phạm Thị Hồng Nhung | SNV5-00011 | Tiếng Việt 5 tập 2-Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 98 |
81 | Phạm Thị Hồng Nhung | SGK5-00002 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 98 |
82 | Phạm Thị Hồng Nhung | SGK5-00012 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 98 |
83 | Phạm Thị Hồng Nhung | SGK5-00022 | Toán 5 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 20/01/2025 | 98 |
84 | Phạm Thị Hồng Nhung | SGK5-00033 | Toán 5 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/01/2025 | 98 |
85 | Phạm Thị Hồng Nhung | SGK5-00048 | Lịch sử- Địa lý 5 | Vũ Minh Giang | 20/01/2025 | 98 |
86 | Phạm Thị Hồng Nhung | SGK5-00062 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 20/01/2025 | 98 |
87 | Phạm Thị Hồng Nhung | SGK5-00126 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 20/01/2025 | 98 |
88 | Trần Thị Thùy | NV-00917 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/04/2025 | 17 |
89 | Trần Thị Thùy | NV-00907 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/04/2025 | 17 |
90 | Trần Thị Thùy | NV-00934 | Tự nhiên xã hội 3 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/04/2025 | 17 |
91 | Trần Thị Thùy | NV-00927 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/04/2025 | 17 |
92 | Trần Thị Thùy | SGK3-00151 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/04/2025 | 17 |
93 | Trần Thị Thùy | SGK3-00045 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/04/2025 | 17 |
94 | Trần Thị Thùy | SGK3-00028 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/04/2025 | 17 |
95 | Trần Thị Thùy | SGK3-00020 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/04/2025 | 17 |
96 | Trương Thanh Hải | SGK3-00013 | Tiếng Anh 3- EXPLORE OUR WORLD | Đỗ Xuân Phương Trang | 11/04/2025 | 17 |
97 | Trương Thanh Hải | SGK3-00014 | Tiếng Anh 3- tập 1 | Hoàng Văn Vân | 11/04/2025 | 17 |
98 | Trương Thanh Hải | SGK3-00015 | Tiếng Anh 3- tập 2 | Hoàng Văn Vân | 11/04/2025 | 17 |
99 | Vi Thị Bài | SGK3-00031 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/04/2025 | 17 |
100 | Vi Thị Bài | SGK3-00154 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 11/04/2025 | 17 |
101 | Vi Thị Bài | SGK3-00147 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/04/2025 | 17 |
102 | Vi Thị Bài | SGK3-00023 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/04/2025 | 17 |
103 | Vi Thị Bài | SGK3-00005 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 11/04/2025 | 17 |
104 | Vi Thị Bài | SGK3-00007 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/04/2025 | 17 |
105 | Vi Thị Bài | SGK3-00009 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 11/04/2025 | 17 |
106 | Vi Thị Bài | SGK3-00076 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 11/04/2025 | 17 |
107 | Vi Thị Bài | NV-00933 | Tự nhiên xã hội 3 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/04/2025 | 17 |
108 | Vi Thị Bài | NV-00936 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/04/2025 | 17 |
109 | Vi Thị Bài | NV-00980 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 11/04/2025 | 17 |
110 | Vi Thị Bài | NV-00957 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 11/04/2025 | 17 |
111 | Vi Thị Bài | NV-00916 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/04/2025 | 17 |
112 | Vi Thị Bài | NV-00909 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/04/2025 | 17 |
113 | Vi Thị Bài | NV-00925 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/04/2025 | 17 |
114 | Vũ Thị An Thư | STK/713 | Tiếng Việt nâng cao 4 | Lê Phương Nga | 11/04/2025 | 17 |
115 | Vũ Thị An Thư | NV-00821 | Tiếng Việt 1 tập 2- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 10/04/2025 | 18 |
116 | Vũ Thị An Thư | SGK1-00070 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/04/2025 | 18 |
117 | Vũ Thị An Thư | NV-00842 | Toán 1- Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 10/04/2025 | 18 |
118 | Vũ Thị An Thư | NV-00818 | Tiếng Việt 1 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 10/04/2025 | 18 |
119 | Vũ Thị An Thư | SGK1-00009 | Tiếng việt 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/04/2025 | 18 |
120 | Vũ Thị An Thư | SGK1-00015 | Tiếng việt 1- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/04/2025 | 18 |
121 | Vũ Thị An Thư | SGK1-00050 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 10/04/2025 | 18 |
122 | Vũ Thị An Thư | SGK1-00055 | Vở bài tập toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/04/2025 | 18 |
123 | Vũ Thị An Thư | SGK1-00060 | Vở bài tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/04/2025 | 18 |
124 | Vũ Thị An Thư | SGK1-00065 | Vở bài tiếng việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/04/2025 | 18 |
125 | Vũ Thị An Thư | NV-00898 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 10/04/2025 | 18 |
126 | Vũ Thị An Thư | TK-02478 | Chăm sóc mắt và chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 10/04/2025 | 18 |
127 | Vũ Thị Anh Đào | NV-00792 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 20/01/2025 | 98 |
128 | Vũ Thị Anh Đào | NV-00789 | Tự nhiên xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 20/01/2025 | 98 |
129 | Vũ Thị Anh Đào | NV-00782 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 20/01/2025 | 98 |
130 | Vũ Thị Anh Đào | NV-00779 | Tiếng Việt 2 tập 2 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 20/01/2025 | 98 |
131 | Vũ Thị Oanh | SGK4-00001 | Toán 4 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/04/2025 | 17 |
132 | Vũ Thị Oanh | SGK4-00021 | Tiếng Việt 4 -tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/04/2025 | 17 |
133 | Vũ Thị Oanh | SGK4-00039 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/04/2025 | 17 |
134 | Vũ Thị Oanh | SGK4-00071 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 11/04/2025 | 17 |
135 | Vũ Thị Oanh | SGK4-00027 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 11/04/2025 | 17 |
136 | Vũ Thị Oanh | STK/684 | Giúp em giỏi toán 4: Vở ôn tập cuối tuần | Trần Ngọc Lan | 11/04/2025 | 17 |
137 | Vũ Thị Oanh | STK/1377 | Luyện giải toán 4 | Đỗ ĐÌnh Hoan | 11/04/2025 | 17 |
138 | Vũ Thị Oanh | STK/1789 | 60 đề kiểm tra & đề thi toán 4 | Võ Thị Hoài Tâm | 11/04/2025 | 17 |
139 | Vũ Thị Oanh | STK/1796 | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 4 | Nguyễn Đức Tấn | 11/04/2025 | 17 |
140 | Vũ Thị Oanh | STK/1349 | Tiếng Việt nâng cao 4 | Lê Phương Nga | 11/04/2025 | 17 |
141 | Vũ Thị Oanh | STK/1374 | Bài tập phát triển toán 4 | Nguyễn Áng | 11/04/2025 | 17 |