STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Nguyễn Thị Định | SNV4-00085 | Khoa học 4- SGV | Vũ Văn Hùng | 20/01/2025 | 51 |
2 | Nguyễn Thị Định | SNV4-00083 | Khoa học 4- SGV | Vũ Văn Hùng | 20/01/2025 | 51 |
3 | Nguyễn Thị Định | SNV4-00016 | Tiếng Việt 4 - tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 51 |
4 | Nguyễn Thị Định | SNV4-00024 | Tiếng Việt 4 - tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 51 |
5 | Nguyễn Thị Định | SNV4-00004 | Toán 4 - SGV | Đỗ Đức Thái | 20/01/2025 | 51 |
6 | Nguyễn Thị Định | SNV4-00077 | Hoạt động trải nghiệm 4- SGV | Nguyễn Dục Quang | 20/01/2025 | 51 |
7 | Nguyễn Thị Định | SNV4-00032 | Lịch sử và địa lý 4- SGV | Vũ Minh Giang | 20/01/2025 | 51 |
8 | Nguyễn Thị Định | SGK4-00085 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 51 |
9 | Nguyễn Thị Định | SGK4-00091 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 51 |
10 | Nguyễn Thị Định | SGK4-00073 | Vở bài tập Toán 4 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 20/01/2025 | 51 |
11 | Nguyễn Thị Định | SGK4-00079 | Vở bài tập Toán 4 - tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/01/2025 | 51 |
12 | Nguyễn Thị Định | SGK4-00107 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 20/01/2025 | 51 |
13 | Nguyễn Thị Định | SGK4-00041 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/01/2025 | 51 |
14 | Nguyễn Thị Định | SGK4-00030 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 20/01/2025 | 51 |
15 | Nguyễn Thị Định | SGK4-00006 | Toán 4 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 20/01/2025 | 51 |
16 | Nguyễn Thị Định | SGK4-00024 | Tiếng Việt 4 -tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 51 |
17 | Nguyễn Thị Định | SGK4-00012 | Toán 4 - tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/01/2025 | 51 |
18 | Nguyễn Thị Định | SGK4-00017 | Tiếng Việt 4 -tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 51 |
19 | Phạm Thị Hồng Nhung | SNV5-00049 | Lịch sử- Địa lý 5 -Sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 20/01/2025 | 51 |
20 | Phạm Thị Hồng Nhung | SNV5-00051 | Đạo đức 5 -Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/01/2025 | 51 |
21 | Phạm Thị Hồng Nhung | SNV5-00031 | Khoa học 5 -Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 20/01/2025 | 51 |
22 | Phạm Thị Hồng Nhung | SNV5-00021 | Toán 5 -Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 20/01/2025 | 51 |
23 | Phạm Thị Hồng Nhung | SNV5-00008 | Tiếng Việt 5 tập 1-Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 51 |
24 | Phạm Thị Hồng Nhung | SNV5-00011 | Tiếng Việt 5 tập 2-Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 51 |
25 | Phạm Thị Hồng Nhung | SGK5-00002 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 51 |
26 | Phạm Thị Hồng Nhung | SGK5-00012 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 51 |
27 | Phạm Thị Hồng Nhung | SGK5-00022 | Toán 5 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 20/01/2025 | 51 |
28 | Phạm Thị Hồng Nhung | SGK5-00033 | Toán 5 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/01/2025 | 51 |
29 | Phạm Thị Hồng Nhung | SGK5-00048 | Lịch sử- Địa lý 5 | Vũ Minh Giang | 20/01/2025 | 51 |
30 | Phạm Thị Hồng Nhung | SGK5-00062 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 20/01/2025 | 51 |
31 | Phạm Thị Hồng Nhung | SGK5-00126 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 20/01/2025 | 51 |
32 | Vũ Thị Anh Đào | NV-00792 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 20/01/2025 | 51 |
33 | Vũ Thị Anh Đào | NV-00789 | Tự nhiên xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 20/01/2025 | 51 |
34 | Vũ Thị Anh Đào | NV-00782 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 20/01/2025 | 51 |
35 | Vũ Thị Anh Đào | NV-00779 | Tiếng Việt 2 tập 2 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 20/01/2025 | 51 |