Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
DD-000001
| Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục giới tính cho con | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2001 | 1 | 6000 |
2 |
DD-000002
| Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục giới tính cho con | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2001 | 1 | 6000 |
3 |
DD-000003
| Nguyễn Hữu Trứ | Cách viết của Bác Hồ | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2000 | 3K5H6 | 13700 |
4 |
DD-000004
| Nguyễn Hữu Trứ | Cách viết của Bác Hồ | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2000 | 3K5H6 | 13700 |
5 |
DD-000005
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2001 | 9 | 10000 |
6 |
DD-000006
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2001 | 9 | 10000 |
7 |
DD-000007
| Quốc Chấn | Chuyện Thi cử và lập nghiệp của học trò xưa | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2001 | V13 | 10000 |
8 |
DD-000008
| Quốc Chấn | Chuyện Thi cử và lập nghiệp của học trò xưa | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2001 | V13 | 10000 |
9 |
DD-000009
| Đào Văn Phúc | Truyện kể về các nhà bác học Vật Lý | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2000 | 53 | 16000 |
10 |
DD-000010
| Nhiều tác giả | Cánh phượng hồng của tôi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2000 | V13 | 8000 |
|