| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại | 
		
			| 1 | 
                        DD-000001
                     | Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục giới tính cho con | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2001 | 6000 | 1 | 
		
			| 2 | 
                        DD-000002
                     | Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục giới tính cho con | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2001 | 6000 | 1 | 
		
			| 3 | 
                        DD-000003
                     | Nguyễn Hữu Trứ | Cách viết của Bác Hồ | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2000 | 13700 | 3K5H6 | 
		
			| 4 | 
                        DD-000004
                     | Nguyễn Hữu Trứ | Cách viết của Bác Hồ | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2000 | 13700 | 3K5H6 | 
		
			| 5 | 
                        DD-000005
                     | Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2001 | 10000 | 9 | 
		
			| 6 | 
                        DD-000006
                     | Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2001 | 10000 | 9 | 
		
			| 7 | 
                        DD-000007
                     | Quốc Chấn | Chuyện Thi cử và lập nghiệp của học trò xưa | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2001 | 10000 | V13 | 
		
			| 8 | 
                        DD-000008
                     | Quốc Chấn | Chuyện Thi cử và lập nghiệp của học trò xưa | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2001 | 10000 | V13 | 
		
			| 9 | 
                        DD-000009
                     | Đào Văn Phúc | Truyện kể về các nhà bác học Vật Lý | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2000 | 16000 | 53 | 
		
			| 10 | 
                        DD-000010
                     | Nhiều tác giả | Cánh phượng hồng của tôi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2000 | 8000 | V13 | 
		
			| 11 | 
                        DD-000011
                     | Nhiều tác giả | Những người con hiếu thảo tập 1 | Nhà xuất bản Phụ nữ | .H | 1997 | 4500 | V13 | 
		
			| 12 | 
                        DD-000012
                     | Nhiều tác giả | Những người con hiếu thảo tập 1 | Nhà xuất bản Phụ nữ | .H | 1997 | 4500 | V13 | 
		
			| 13 | 
                        DD-000013
                     | Nhiều tác giả | Những người con hiếu thảo tập 1 | Nhà xuất bản Phụ nữ | .H | 1997 | 4500 | V13 | 
		
			| 14 | 
                        DD-000014
                     | Nguyễn Tố Quyên | Phương pháp nuôi dưỡng trẻ | Nhà xuất bản Phụ nữ | .H | 1999 | 10000 | VĐ19 | 
		
			| 15 | 
                        DD-000015
                     | Nguyễn Tố Quyên | Phương pháp nuôi dưỡng trẻ | Nhà xuất bản Phụ nữ | .H | 1999 | 10000 | VĐ19 | 
		
			| 16 | 
                        DD-000016
                     | Nguyễn Tố Quyên | Phương pháp nuôi dưỡng trẻ | Nhà xuất bản Phụ nữ | .H | 1999 | 10000 | VĐ19 | 
		
			| 17 | 
                        DD-000017
                     | Nguyễn Tố Quyên | Phương pháp nuôi dưỡng trẻ | Nhà xuất bản Phụ nữ | .H | 1999 | 10000 | VĐ19 | 
		
			| 18 | 
                        DD-000018
                     | Hứa Văn Ân | Truyền thống tôn sư trọng đạo | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 1998 | 12000 | 371 | 
		
			| 19 | 
                        DD-000019
                     |   | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 1997 | 3200 | V13 | 
		
			| 20 | 
                        DD-000020
                     |   | Vụ án Hồng Kong năm 1931 | Nhà xuất bản lao động | .H | 1999 | 10000 | V13 | 
		
			| 21 | 
                        DD-000021
                     |   | Vụ án Hồng Kong năm 1931 | Nhà xuất bản lao động | .H | 1999 | 10000 | V13 | 
		
			| 22 | 
                        DD-000022
                     |   | Vụ án Hồng Kong năm 1931 | Nhà xuất bản lao động | .H | 1999 | 10000 | V13 | 
		
			| 23 | 
                        DD-000023
                     | Phạm Thu Yến | Năm trăm linh một  câu đố dành cho học sinh tiểu học | Nhà xuất bản lao động | .H | 2001 | 6000 | V11 | 
		
			| 24 | 
                        DD-000024
                     | Phạm Thu Yến | Năm trăm linh một  câu đố dành cho học sinh tiểu học | Nhà xuất bản lao động | .H | 2001 | 6000 | V11 | 
		
			| 25 | 
                        DD-000025
                     | Phạm Thu Yến | Năm trăm linh một  câu đố dành cho học sinh tiểu học | Nhà xuất bản lao động | .H | 2001 | 6000 | V11 | 
		
			| 26 | 
                        DD-000026
                     |   | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | V13 | 
		
			| 27 | 
                        DD-000027
                     |   | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | V13 | 
		
			| 28 | 
                        DD-000028
                     |   | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | V13 | 
		
			| 29 | 
                        DD-000029
                     |   | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | V13 | 
		
			| 30 | 
                        DD-000030
                     |   | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | V13 | 
		
			| 31 | 
                        DD-000031
                     |   | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | V13 | 
		
			| 32 | 
                        DD-000032
                     |   | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | V13 | 
		
			| 33 | 
                        DD-000033
                     |   | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | V13 | 
		
			| 34 | 
                        DD-000034
                     |   | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | V13 | 
		
			| 35 | 
                        DD-000035
                     |   | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | V13 | 
		
			| 36 | 
                        DD-000036
                     |   | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | V13 | 
		
			| 37 | 
                        DD-000037
                     |   | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | V13 | 
		
			| 38 | 
                        DD-000038
                     |   | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | V13 | 
		
			| 39 | 
                        DD-000039
                     |   | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | V13 | 
		
			| 40 | 
                        DD-000040
                     |   | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | V13 | 
		
			| 41 | 
                        DD-000041
                     |   | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | V13 | 
		
			| 42 | 
                        DD-000042
                     |   | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | V13 | 
		
			| 43 | 
                        DD-000043
                     |   | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | V13 | 
		
			| 44 | 
                        DD-000044
                     |   | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | V13 | 
		
			| 45 | 
                        DD-000045
                     | Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 7800 | V13 | 
		
			| 46 | 
                        DD-000046
                     | Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 7800 | V13 | 
		
			| 47 | 
                        DD-000047
                     | Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 9500 | V13 | 
		
			| 48 | 
                        DD-000048
                     | Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 9500 | V13 | 
		
			| 49 | 
                        DD-000049
                     | Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 9500 | V13 | 
		
			| 50 | 
                        DD-000050
                     | Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 13500 | V13 | 
		
			| 51 | 
                        DD-000051
                     | Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 13500 | V13 | 
		
			| 52 | 
                        DD-000052
                     | Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 13500 | V13 | 
		
			| 53 | 
                        DD-000053
                     | Hoàng Hoà Bình | Truyện đọc lớp 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 17800 | V13 | 
		
			| 54 | 
                        DD-000054
                     | Hoàng Hoà Bình | Truyện đọc lớp 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 17800 | V13 | 
		
			| 55 | 
                        DD-000055
                     | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ Tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 13100 | 3K5H6 | 
		
			| 56 | 
                        DD-000056
                     | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ Tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 13100 | 3K5H6 | 
		
			| 57 | 
                        DD-000057
                     | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ Tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 15500 | 3K5H6 | 
		
			| 58 | 
                        DD-000058
                     | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ Tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 15500 | 3K5H6 | 
		
			| 59 | 
                        DD-000059
                     | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ Tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 30200 | 3K5H6 | 
		
			| 60 | 
                        DD-000060
                     | Lê Hồng Sơn | Học và làm theo  pháp luật tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 4300 | 32 | 
		
			| 61 | 
                        DD-000061
                     | Quốc Chấn | Chuyện thi cử và lập nghiệp của học trò xưa | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 10000 | V13 | 
		
			| 62 | 
                        DD-000062
                     | Quốc Chấn | Tiếng Việt lý thú tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 8700 | 37(09) | 
		
			| 63 | 
                        DD-000063
                     | Chu Huy | Ông và cháu | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 7600 | V13 | 
		
			| 64 | 
                        DD-000064
                     | Quách Lục Vân | james watt | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 6000 | 6 | 
		
			| 65 | 
                        DD-000065
                     | Kì Bân | GAGILEO GAGILEL | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 7000 | 53 | 
		
			| 66 | 
                        DD-000066
                     | Kì Bân | GAGILEO GAGILEL | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 7000 | 53 | 
		
			| 67 | 
                        DD-000067
                     | Trị Trung | LÔ MÔ LÔ XÔP | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 7300 | 54 | 
		
			| 68 | 
                        DD-000068
                     |   | Nợ như chúa chổm - tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 18400 | VĐ17 | 
		
			| 69 | 
                        DD-000069
                     |   | Truyện cổ tích về các loài vật | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 13700 | VĐ17 | 
		
			| 70 | 
                        DD-000070
                     |   | Bé thần đồng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 21000 | VĐ17 | 
		
			| 71 | 
                        DD-000071
                     | Nhiều tác giả | Cây tre trăm đốt | Nhà xuất bản Đồng Nai | .H | 2005 | 20000 | VĐ17 | 
		
			| 72 | 
                        DD-000072
                     | Nhiều tác giả | Lọ nước thần- tập 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 20000 | VĐ17 | 
		
			| 73 | 
                        DD-000073
                     | Nhiều tác giả | Thạch Sanh | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | .H | 2005 | 18500 | VĐ17 | 
		
			| 74 | 
                        DD-000074
                     | Nhiều tác giả | Chú cuội cung trăng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 19600 | VĐ17 | 
		
			| 75 | 
                        DD-000075
                     | Nhiều tác giả | Truyện nỏ thần | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 18500 | VĐ17 | 
		
			| 76 | 
                        DD-000076
                     | Nhiều tác gải | Quan âm thị kính | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 17500 | VĐ17 | 
		
			| 77 | 
                        DD-000077
                     | NHiều tác giả | Con Thỏ và con Hổ | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 17400 | VĐ17 | 
		
			| 78 | 
                        DD-000078
                     | Nhiều tác giả | Bạn kết nghĩa | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 12000 | ĐV18 | 
		
			| 79 | 
                        DD-000079
                     | Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 28000 | V13 | 
		
			| 80 | 
                        DD-000080
                     | Lưu Thu Thuỷ | Những câu chuyện bổ ích và lý thú tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 10500 | V13 | 
		
			| 81 | 
                        DD-000081
                     | Lưu Thu Thuỷ | Những câu chuyện bổ ích và lý thú tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 10500 | V13 | 
		
			| 82 | 
                        DD-000082
                     | Trần Hoà Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 10700 | V13 | 
		
			| 83 | 
                        DD-000083
                     | Trần Hoà Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 10700 | V13 | 
		
			| 84 | 
                        DD-000084
                     | Trần Hoà Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 10700 | V13 | 
		
			| 85 | 
                        DD-000085
                     | Nhiều tác giả | 35 tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 14700 | V13 | 
		
			| 86 | 
                        DD-000086
                     | Nhiều tác giả | 35 tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 14700 | V13 | 
		
			| 87 | 
                        DD-000087
                     | Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2002 | 6000 | V13 | 
		
			| 88 | 
                        DD-000088
                     | Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2002 | 6000 | V13 | 
		
			| 89 | 
                        DD-000089
                     | Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2003 | 5000 | V13 | 
		
			| 90 | 
                        DD-000090
                     | Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2003 | 5000 | V13 | 
		
			| 91 | 
                        DD-000091
                     | Nhiều tác giả | 50 gương hiếu thời nay | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 9000 | V13 | 
		
			| 92 | 
                        DD-000092
                     | Nguyễn Kim Lân | Truyệ kể về thần đồng thế giới tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 9200 | V13 | 
		
			| 93 | 
                        DD-000093
                     | Nguyễn Kim Lân | Truyệ kể về thần đồng thế giới tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 9200 | V13 | 
		
			| 94 | 
                        DD-000094
                     | Viễn Phương | Lòng mẹ | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 7200 | V13 | 
		
			| 95 | 
                        DD-000095
                     | Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về danh nhân thế giới | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 12000 | V13 | 
		
			| 96 | 
                        DD-000096
                     | Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về danh nhân thế giới | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 12000 | V13 | 
		
			| 97 | 
                        DD-000097
                     | Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 6400 | V13 | 
		
			| 98 | 
                        DD-000098
                     | Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 6400 | V13 | 
		
			| 99 | 
                        DD-000099
                     | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hoá các dân tộc Việt Nam tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 9500 | V13 | 
		
			| 100 | 
                        DD-000100
                     | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hoá các dân tộc Việt Nam tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 9500 | V13 | 
		
			| 101 | 
                        DD-000101
                     | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng ta | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 7300 | 3K5H | 
		
			| 102 | 
                        DD-000102
                     | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng ta | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 7300 | 3K5H | 
		
			| 103 | 
                        DD-000103
                     | Bùi Sĩ Tụng | 150 trò chơi thiếu nhi | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 11600 | 3 | 
		
			| 104 | 
                        DD-000104
                     | Bùi Sĩ Tụng | 150 trò chơi thiếu nhi | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 11600 | 3 | 
		
			| 105 | 
                        DD-000105
                     | Lê Thị Phong Tuyết | Truyện cổ tích Pháp | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 6200 | N522 | 
		
			| 106 | 
                        DD-000106
                     | Lê Thị Phong Tuyết | Truyện cổ tích Pháp | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 6200 | N522 | 
		
			| 107 | 
                        DD-000107
                     | Nguyễn Hứu Doanh | Trái đất hành tinh xanh | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 12500 | 3 | 
		
			| 108 | 
                        DD-000108
                     | Trần Bích Thoa | Truyện cổ tích Anh | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2003 | 9700 | KN | 
		
			| 109 | 
                        DD-000109
                     | Nguyễn Văn Dân | Thần thoại Hy Lạp | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 28000 | N | 
		
			| 110 | 
                        DD-000110
                     | Nguyễn Thanh Cải | Góc khuất | Nhà xuất bản hội nhà văn | Hải Dương | 2003 | 25000 | V13 | 
		
			| 111 | 
                        DD-000111
                     | Văn Duy | Người khách sau chiến tranh | Nhà xuất bản Thanh Niên | Hồ Chí Minh | 2004 | 23000 | V13 | 
		
			| 112 | 
                        DD-000112
                     | Văn Duy | Trái tim có điều kì diệu | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 14000 | V13 | 
		
			| 113 | 
                        DD-000113
                     | Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 16000 | V13 | 
		
			| 114 | 
                        DD-000114
                     | Nhiều tác giả | Đoá hồng tặng mẹ | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 16000 | V13 | 
		
			| 115 | 
                        DD-000115
                     | Nhiều tác giả | Tấm lòng người cha | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 15500 | V13 | 
		
			| 116 | 
                        DD-000116
                     | Hoa Đào | Niềm kì vọng của mẹ | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 13500 | V13 | 
		
			| 117 | 
                        DD-000117
                     | Trần Tiẫn Cao Đăng | Trái tim người thầy | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 13500 | V13 | 
		
			| 118 | 
                        DD-000118
                     | Trần Tiẫn Cao Đăng | Trái tim người mẹ | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 13000 | V13 | 
		
			| 119 | 
                        DD-000119
                     | Bích Nga | Lòng thương người | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 5000 | V13 | 
		
			| 120 | 
                        DD-000120
                     | Nhiều tác giả | Lòng biết ơn | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 6500 | V13 | 
		
			| 121 | 
                        DD-000121
                     | Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 9000 | V13 | 
		
			| 122 | 
                        DD-000122
                     | Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 9000 | V13 | 
		
			| 123 | 
                        DD-000123
                     | Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 7000 | 3KP | 
		
			| 124 | 
                        DD-000124
                     | Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 7000 | 3KP | 
		
			| 125 | 
                        DD-000125
                     | Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 6500 | V13 | 
		
			| 126 | 
                        DD-000126
                     | Nhiều tác giả | Điều ước sao băng | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2003 | 7000 | ĐV1 | 
		
			| 127 | 
                        DD-000127
                     | Nhiều tác giả | Điều ước sao băng | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2003 | 7000 | ĐV1 | 
		
			| 128 | 
                        DD-000128
                     | Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 7000 | V13 | 
		
			| 129 | 
                        DD-000129
                     | Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 7000 | V13 | 
		
			| 130 | 
                        DD-000130
                     | Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 9000 | V13 | 
		
			| 131 | 
                        DD-000131
                     | Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 9000 | V13 | 
		
			| 132 | 
                        DD-000132
                     | Trần Đăng Khoa | Thơ tuổi học trò | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 19000 | 8(V) | 
		
			| 133 | 
                        DD-000133
                     | Trần Đăng Khoa | Thơ tuổi học trò | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 19000 | 8(V) | 
		
			| 134 | 
                        DD-000134
                     | Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | V13 | 
		
			| 135 | 
                        DD-000135
                     | Nguyễn Hạnh | Tình cha | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | V13 | 
		
			| 136 | 
                        DD-000136
                     | Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 6500 | V13 | 
		
			| 137 | 
                        DD-000137
                     | Nguyễn Hạnh | Gia đình | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | V13 | 
		
			| 138 | 
                        DD-000138
                     | Nguyễn Lệ Thu | Đôi bạn | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 8500 | V13 | 
		
			| 139 | 
                        DD-000139
                     | Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 5000 | V13 | 
		
			| 140 | 
                        DD-000140
                     | Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 5000 | V13 | 
		
			| 141 | 
                        DD-000141
                     | Nhiều tác giả | 30 tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 17200 | 8(V) | 
		
			| 142 | 
                        DD-000142
                     | Nhiều tác giả | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 15600 | V13 | 
		
			| 143 | 
                        DD-000143
                     | Nhiều tác giả | Vị thánh trên bục giảng | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 11900 | V13 | 
		
			| 144 | 
                        DD-000144
                     | Nhiều tác giả | Có một tình yêu không nói | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 12900 | V13 | 
		
			| 145 | 
                        DD-000145
                     | Nhiều tác giả | Đường chúng tôi đi tập 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 10600 | V13 | 
		
			| 146 | 
                        DD-000146
                     | Nhiều tác giả | Một thời để nhớ | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 11600 | V13 | 
		
			| 147 | 
                        DD-000147
                     | Nhiều tác giả | Một cuộc đua tập 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 19500 | V13 | 
		
			| 148 | 
                        DD-000148
                     | Nhiều tác giả | Cô gái có đôi mắt huyền tập 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 18100 | V13 | 
		
			| 149 | 
                        DD-000149
                     | Nhiều tác giả | Đứa con của loài cây tập 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 7000 | V13 | 
		
			| 150 | 
                        DD-000150
                     | Đặng Thuỳ Trâm | Nhật kí Đặng Thuỳ Trâm | Nhà xuất bản hội nhà văn | H. | 2005 | 43000 | V13 | 
		
			| 151 | 
                        DD-000151
                     | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2005 | 25000 | V13 | 
		
			| 152 | 
                        DD-000152
                     | Nhiều tác giả | Đứa con của loài cây | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 7000 | V13 | 
		
			| 153 | 
                        DD-000153
                     | Nhiều tác giả | Đứa con của loài cây | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 7000 | V13 | 
		
			| 154 | 
                        DD-000154
                     | Trịnh Mạnh | Tiếng Việt lí thú tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 10000 | 4(V) | 
		
			| 155 | 
                        DD-000155
                     | Trịnh Mạnh | Tiếng Việt lí thú tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 10000 | 4(V) | 
		
			| 156 | 
                        DD-000156
                     | Nhiều tác giả | Có một tình yêu không nói | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 12900 | 4(V) | 
		
			| 157 | 
                        DD-000157
                     | Nhiều tác giả | Có một tình yêu không nói | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 12900 | 4(V) | 
		
			| 158 | 
                        DD-000158
                     | Nhiều tác giả | Có một tình yêu không nói | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 12900 | 4(V) | 
		
			| 159 | 
                        DD-000159
                     | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 16800 | 3K5H | 
		
			| 160 | 
                        DD-000160
                     | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 30200 | 3K5H | 
		
			| 161 | 
                        DD-000161
                     | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 30200 | 3K5H | 
		
			| 162 | 
                        DD-000162
                     | Nguyyẽn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 6700 | 37(V) | 
		
			| 163 | 
                        DD-000163
                     | Nguyyẽn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 6700 | 37(V) | 
		
			| 164 | 
                        DD-000164
                     | Nguyyẽn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 6700 | 37(V) | 
		
			| 165 | 
                        DD-000165
                     | Nguyyẽn Nghĩa Dân | Thời thanh niên của Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2005 | 20000 | 3K5H | 
		
			| 166 | 
                        DD-000166
                     | Nguyyẽn Nghĩa Dân | Thời thanh niên của Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2005 | 20000 | 3K5H | 
		
			| 167 | 
                        DD-000167
                     | Nguyyẽn Nghĩa Dân | Thời thanh niên của Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2005 | 20000 | 3K5H | 
		
			| 168 | 
                        DD-000168
                     | Nhiều tác giả | 30 tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 17200 | 8(V) | 
		
			| 169 | 
                        DD-000169
                     | Nhiều tác giả | 30 tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 17200 | 8(V) | 
		
			| 170 | 
                        DD-000170
                     | Nhiều tác giả | 35 tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 14700 | 8(V) | 
		
			| 171 | 
                        DD-000171
                     | Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo phần 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) | 
		
			| 172 | 
                        DD-000172
                     | Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo phần 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) | 
		
			| 173 | 
                        DD-000173
                     | Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo phần 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) | 
		
			| 174 | 
                        DD-000174
                     | Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo phần 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) | 
		
			| 175 | 
                        DD-000175
                     | Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo phần 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) | 
		
			| 176 | 
                        DD-000176
                     | Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo phần 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) | 
		
			| 177 | 
                        DD-000177
                     | Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 10000 | 9(V) | 
		
			| 178 | 
                        DD-000178
                     | Hoàng Hoà Bình | Truyện đọc lớp 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 18400 | V13 | 
		
			| 179 | 
                        DD-000179
                     | Hoàng Hoà Bình | Truyện đọc lớp 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 18400 | V13 | 
		
			| 180 | 
                        DD-000180
                     | Hoàng Hoà Bình | Truyện đọc lớp 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 18400 | V13 | 
		
			| 181 | 
                        DD-000181
                     | Chu Trọng Huyến | Bác Hồ thời học trò thông minh | Nhà xuất bản Thanh Hóa | THanh Hoá | 2008 | 15000 | 3K5H | 
		
			| 182 | 
                        DD-000182
                     | Nhiều tác giả | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2008 | 32000 | 3K5H | 
		
			| 183 | 
                        DD-000183
                     | Hà Huy Giáp | Bác Hồ người Việt Nam đẹp nhất | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2008 | 28000 | 3K5H | 
		
			| 184 | 
                        DD-000184
                     | Hồ Phương | Cha và con | Nhà xuất bản Kim Đồng | H. | 2007 | 50000 | 3K5H | 
		
			| 185 | 
                        DD-000185
                     | Nguyễn Hữ Đảng | Kê chuyện Bác Hồ - Tập 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 25000 | 3K5H | 
		
			| 186 | 
                        DD-000186
                     | Nguyễn Hữ Đảng | Kê chuyện Bác Hồ - Tập 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 25000 | 3K5H | 
		
			| 187 | 
                        DD-000187
                     | Nhiều tác giả | Một truyền thuyết | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2007 | 18500 | 3K5H | 
		
			| 188 | 
                        DD-000188
                     | Nhiều tác giả | Một truyền thuyết | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2007 | 18500 | 3K5H | 
		
			| 189 | 
                        DD-000189
                     | Nhiều tác giả | Một truyền thuyết | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2007 | 18500 | 3K5H | 
		
			| 190 | 
                        DD-000190
                     | Nhiều tác giả | Một mình chơi trốn tìm | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2007 | 19000 | 3K5H | 
		
			| 191 | 
                        DD-000191
                     | Nhiều tác giả | Một mình chơi trốn tìm | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2007 | 19000 | 3K5H | 
		
			| 192 | 
                        DD-000192
                     | Nhiều tác giả | Một mình chơi trốn tìm | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2007 | 19000 | 3K5H | 
		
			| 193 | 
                        DD-000193
                     | Nhiều tác giả | Tình thân ái | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 22500 | V13 | 
		
			| 194 | 
                        DD-000194
                     | Nhiều tác giả | Tình thân ái | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 22500 | V13 | 
		
			| 195 | 
                        DD-000195
                     | Trần Văn Thắng | Truyện đạo đức xưa và nay tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 5500 | V13 | 
		
			| 196 | 
                        DD-000196
                     | Trần Văn Thắng | Truyện đạo đức xưa và nay tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 5500 | V13 | 
		
			| 197 | 
                        DD-000197
                     | Trần Văn Thắng | Truyện đạo đức xưa và nay tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 5500 | V13 | 
		
			| 198 | 
                        DD-000198
                     | Nguyễn Du | Truyện Kiều | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2007 | 20000 | V13 | 
		
			| 199 | 
                        DD-000199
                     | Nguyễn Du | Truyện Kiều | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2007 | 20000 | V13 | 
		
			| 200 | 
                        DD-000200
                     | Nguyễn Du | Truyện Kiều | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2007 | 20000 | V13 | 
		
			| 201 | 
                        DD-000201
                     |   | Luật Hôn nhân và gia đình | Nhà xuất bản Hồng Đức | H. | 2008 | 7000 | 3 | 
		
			| 202 | 
                        DD-000202
                     |   | Tìm hiểu Luật Sở hữu trí tuệ | Nhà xuất bản lao động | H. | 2006 | 18000 | 3 | 
		
			| 203 | 
                        DD-000203
                     |   | Luật Hôn nhân và gia đình | Nhà xuất bản Hồng Đức | H. | 2008 | 7000 | 3 | 
		
			| 204 | 
                        DD-000204
                     |   | Tìm hiểu Luật Sở hữu trí tuệ | Nhà xuất bản lao động | H. | 2006 | 18000 | 3 | 
		
			| 205 | 
                        DD-000205
                     |   | Luật Giáo dục | Nhà xuất bản Đại học Kinh Tế Quốc Dân | H. | 2008 | 18000 | 3 | 
		
			| 206 | 
                        DD-000206
                     |   | Luật Giáo dục | Nhà xuất bản Đại học Kinh Tế Quốc Dân | H. | 2008 | 18000 | 3 | 
		
			| 207 | 
                        DD-000207
                     | Minh Hà | Luật quản lý tài sản nhà nước | Nhà xuất bản Tài chính | Hồ Chí Minh | 2008 | 295000 | 3 | 
		
			| 208 | 
                        DD-000208
                     | Trần Văn Chương | Kể chuyện Bác Hồ tập 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2009 | 18000 | 3K5H | 
		
			| 209 | 
                        DD-000209
                     | Trần Minh Siêu | Di tích của Hồ Chí Minh ở Kim Liên | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2007 | 10000 | 3K5H | 
		
			| 210 | 
                        DD-000210
                     | Nguyễn Khắc Mai | 100 câu nói về dân chủ của Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2007 | 14500 | 3K5H | 
		
			| 211 | 
                        DD-000211
                     | Trần Bạch Đằng | Đến vớ tư tưởng Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2008 | 27000 | 3K5H | 
		
			| 212 | 
                        DD-000212
                     | Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2008 | 16000 | 3K5H | 
		
			| 213 | 
                        DD-000213
                     | Đoàn Minh Tuấn | Bác Hồ cây đại thọ | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2008 | 23000 | 3K5H | 
		
			| 214 | 
                        DD-000214
                     | Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ con người và phong cách | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2009 | 36000 | 3K5H | 
		
			| 215 | 
                        DD-000215
                     | Trần Thái Bình | Bác Hồ Minh sự hình thành một nhân cách lớn | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2008 | 30000 | 3K5H | 
		
			| 216 | 
                        DD-000216
                     | Nhiều tác giả | 79 câu hỏi đáp về thời niên thiếu của Bác Hồ | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2008 | 28500 | 3K5H | 
		
			| 217 | 
                        DD-000217
                     | Nhiều tác giả | 79 câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2008 | 19000 | 3K5H | 
		
			| 218 | 
                        DD-000218
                     | Nguyễn Hải | Những người thầy | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2009 | 31000 | V13 | 
		
			| 219 | 
                        DD-000219
                     | Nhiều tác giả | Nẻo khuất | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2009 | 18000 | V13 | 
		
			| 220 | 
                        DD-000220
                     | Nhiều tác giả | Mạnh hơn 113 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 20000 | V13 | 
		
			| 221 | 
                        DD-000221
                     | Nhiều tác giả | Giáo giới trường tôi liệt truyện | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 20000 | V13 | 
		
			| 222 | 
                        DD-000222
                     |   | Mùa của ngày hôm qua | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 22500 | V13 | 
		
			| 223 | 
                        DD-000223
                     |   | Một truyền thuyết | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 18500 | V13 | 
		
			| 224 | 
                        DD-000224
                     |   | Thiên thần không có cánh | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 23000 | V13 | 
		
			| 225 | 
                        DD-000225
                     |   | Mùa cát nổi | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 22500 | V13 | 
		
			| 226 | 
                        DD-000226
                     |   | Bình minh trong ánh mắt | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 18000 | V13 | 
		
			| 227 | 
                        DD-000227
                     |   | Bác tạp vụ và ông Giám đốc Sở | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 20000 | V13 | 
		
			| 228 | 
                        DD-000228
                     |   | Khung cửa chữ | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 20000 | V13 | 
		
			| 229 | 
                        DD-000229
                     |   | Một mình chơi trốn tìm | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 19000 | V13 | 
		
			| 230 | 
                        DD-000230
                     |   | Ngày trở về | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 20500 | V13 | 
		
			| 231 | 
                        DD-000231
                     |   | Những người con hiếu thảo | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 13000 | V13 | 
		
			| 232 | 
                        DD-000232
                     | Tôn Nữ Thu Thuỷ | Dòng sông khoảng trời | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2007 | 8000 | V13 | 
		
			| 233 | 
                        DD-000233
                     | Văn Duy | Đường trần | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2006 | 20000 | V13 | 
		
			| 234 | 
                        DD-000234
                     | Nguyễn Trà My | Con cừu thông minh | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2006 | 8000 | V13 | 
		
			| 235 | 
                        DD-000235
                     | Trần Hoà Bình | Trò chơi dân gian trẻ em | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2009 | 13500 | 3 | 
		
			| 236 | 
                        DD-000236
                     | Nguyễn Thị Vượng | Truyện kể về các nhà thiên văn học - tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 15500 | 3 | 
		
			| 237 | 
                        DD-000237
                     | Nguyễn Thị Vượng | Truyện kể về các nhà thiên văn học tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 20000 | 001 | 
		
			| 238 | 
                        DD-000238
                     |   | Những điều còn chưa biết về Mari Quyri | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2009 | 10000 | 001 | 
		
			| 239 | 
                        DD-000239
                     | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 21000 | V23 | 
		
			| 240 | 
                        DD-000240
                     | Nguyễn Gia Phu | Chuyện lịch sủ Việt Nam và thế giới  tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 21000 | V13 | 
		
			| 241 | 
                        DD-000241
                     | Nhiều tác giả | Bình minh trong ánh mắt | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 18000 | V13 | 
		
			| 242 | 
                        DD-000242
                     | Nhiều tác giả | Ngày trở về | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 20500 | V13 | 
		
			| 243 | 
                        DD-000243
                     | Nhiều tác giả | Khung cửa chữ | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 20500 | V13 | 
		
			| 244 | 
                        DD-000244
                     | Nhiều tác giả | Bản tình ca mùa thu | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2009 | 19500 | V13 | 
		
			| 245 | 
                        DD-000245
                     | Nhiều tác giả | Giáo giới trường tôi liệt truyện | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2009 | 20000 | V13 | 
		
			| 246 | 
                        DD-000246
                     | Nhiều tác giả | Nẻo khuất | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2009 | 18000 | V13 | 
		
			| 247 | 
                        DD-000247
                     | Nhiều tác giả | Một mình chơi trốn tìm | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2009 | 19000 | V13 | 
		
			| 248 | 
                        DD-000248
                     | Nhiều tác giả | Vằng vặc một tấm lòng | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2009 | 20500 | V13 | 
		
			| 249 | 
                        DD-000249
                     | Nhiều tác giả | Một truyền thuyết | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2009 | 18500 | V13 | 
		
			| 250 | 
                        DD-000250
                     | Trần Đình Ba | Bác Hồ những câu nói nổi tiếng , những ngày kỉ niệm , giải thưởng | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 18500 | 3K5H | 
		
			| 251 | 
                        DD-000251
                     | Đỗ Hoàng Linh | Nguyễn Sinh Cung - Nguyễn Tất Thành biên niên ... | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 26500 | 3K5H | 
		
			| 252 | 
                        DD-000252
                     | Đinh Xuân Thu | Bài ca Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 35000 | 3K5H | 
		
			| 253 | 
                        DD-000253
                     | Văn Tùng | Hồ Chí Minh về Giáo dục đạo đức cách mạng cho đoàn viên thanh niên | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 32000 | 3K5H | 
		
			| 254 | 
                        DD-000254
                     | Hồng Khanh | Sáng mãi tình cảm Bác Hồ | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 26000 | 3K5H | 
		
			| 255 | 
                        DD-000255
                     | Nguyễn Sông Lam | Một trăm hai mươi địa danh Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 32000 | 3K5H | 
		
			| 256 | 
                        DD-000256
                     | Nguyễn Sông Lam | Một trăm hai mươi bức điện của chủ tịch Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 36000 | 3K5H | 
		
			| 257 | 
                        DD-000257
                     | Văn Hiền | Những mẩu chuyện làm báo của Bác Hồ | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 22000 | 3K5H | 
		
			| 258 | 
                        DD-000258
                     |   | Ngôi nhà Bác viết tuyên ngôn độc lập | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2010 | 29500 | 3K5H | 
		
			| 259 | 
                        DD-000259
                     | Trần Đình Ba | Cuộc đời, sự nghiệp văn thơ và tư tưởng của chủ tịch Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2010 | 26000 | 3K5H | 
		
			| 260 | 
                        DD-000260
                     | Bùi Đình Phong | Giá trị di sản Hồ Chí Minh trong thời đại  ngày nay | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2010 | 32500 | 3K5H | 
		
			| 261 | 
                        DD-000261
                     | Bùi Đình Phong | Cốt cách Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2010 | 36000 | 3K5H | 
		
			| 262 | 
                        DD-000262
                     | Sơn Tùng | Bác Hồ biểu tượng mẫu mực của tình yêu thương | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2010 | 45500 | 3K5H | 
		
			| 263 | 
                        DD-000263
                     | Vũ Kim Yến | Miền Nam luôn ở trong trái tim tôi | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2010 | 45500 | 3K5H | 
		
			| 264 | 
                        DD-000264
                     | Sơn Tùng | Bác Hồ chúc mừng năm mới | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2010 | 20000 | 3K5H | 
		
			| 265 | 
                        DD-000265
                     | Sơn Tùng | Hoa dâm bụt | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2010 | 63000 | 3K5H | 
		
			| 266 | 
                        DD-000266
                     |   | Hồ Chí Minh với ngành giáo dục | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2009 | 30000 | 3K5H | 
		
			| 267 | 
                        DD-000267
                     |   | Chuyện kể từ làng sen | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2008 | 20000 | 3K5H | 
		
			| 268 | 
                        DD-000268
                     | Nguyễn Văn Khoan | Nguyễn Ái Quốc vụ án Hồng Kông 1931 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 24000 | 3K5H | 
		
			| 269 | 
                        DD-000269
                     | Nguyễn Thuỳ Trang | Thời niên thiếu của Bác Hồ | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2008 | 20000 | 3K5H | 
		
			| 270 | 
                        DD-000270
                     |   | Giữ yên giấc ngủ của Người | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2010 | 20000 | 3K5H | 
		
			| 271 | 
                        DD-000271
                     | Vũ Kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện. Bác Hồ viết di chúc | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2009 | 20000 | 3K5H | 
		
			| 272 | 
                        DD-000272
                     | Vũ Kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện. Người suy nghĩ về  tuổi trẻ của chúng ta | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2009 | 15000 | 3K5H | 
		
			| 273 | 
                        DD-000273
                     | Vũ Kỳ | Hồ Chí Minh gương người  sáng mãi | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2008 | 15000 | 3K5H | 
		
			| 274 | 
                        DD-000274
                     |   | Bác Hồ với học sinh, sinh viên | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2008 | 20000 | 3K5H | 
		
			| 275 | 
                        DD-000275
                     | Chu Trọng Huyến | Bác Hồ về thăm quê | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2008 | 20000 | 3K5H | 
		
			| 276 | 
                        DD-000276
                     |   | Những chuyện kể về đạo đức Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2009 | 32000 | 3K5H | 
		
			| 277 | 
                        DD-000277
                     | Hồng Khanh | Chuyện kể thường ngày của Bác | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2009 | 30000 | 3K5H | 
		
			| 278 | 
                        DD-000278
                     | Trần Đương | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2009 | 25500 | 3K5H | 
		
			| 279 | 
                        DD-000279
                     | Trần Đương | Chuyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2010 | 32000 | 3K5H | 
		
			| 280 | 
                        DD-000280
                     | Trần Đương | Những năm tháng bên Bác | Nhà xuất bản Đà Nẵng | Đà nẵng | 2010 | 29000 | 3K5H | 
		
			| 281 | 
                        DD-000281
                     | Trần Đương | Bác Hồ với thanh niên thế giới | Nhà xuất bản Đà Nẵng | Đà nẵng | 2010 | 35000 | 3K5H | 
		
			| 282 | 
                        DD-000282
                     | Trần Đương | Danh ngôn Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Thanh Niên | Đà nẵng | 2009 | 27000 | 3K5H | 
		
			| 283 | 
                        DD-000283
                     |   | Những chuyện  kể  về Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 35000 | 3K5H | 
		
			| 284 | 
                        DD-000284
                     |   | Những chuyện  kể  về Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 35000 | 3K5H | 
		
			| 285 | 
                        DD-000285
                     |   | Những chuyện  kể  về Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 35000 | 3K5H | 
		
			| 286 | 
                        DD-000286
                     |   | Những chuyện  kể  về Bác Hồ trong lòng đồng bào Miền Nam | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 35000 | 3K5H | 
		
			| 287 | 
                        DD-000287
                     |   | Những chuyện  kể  về Bác Hồ trong lòng đồng bào Miền Nam | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 35000 | 3K5H | 
		
			| 288 | 
                        DD-000288
                     |   | Những chuyện  kể  về Bác Hồ trong lòng đồng bào Miền Nam | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 35000 | 3K5H | 
		
			| 289 | 
                        DD-000289
                     |   | Những chuyện  kể  về Bác Hồ với các chiến sĩ | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 50000 | 3K5H | 
		
			| 290 | 
                        DD-000290
                     |   | Những chuyện  kể  về Bác Hồ với các chiến sĩ | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 50000 | 3K5H | 
		
			| 291 | 
                        DD-000291
                     |   | Những chuyện  kể  về Bác Hồ với các chiến sĩ | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 50000 | 3K5H | 
		
			| 292 | 
                        DD-000292
                     |   | Những chuyện  kể  về tình thương của Bác | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 50000 | 3K5H | 
		
			| 293 | 
                        DD-000293
                     |   | Những chuyện  kể  về tình thương của Bác | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 50000 | 3K5H | 
		
			| 294 | 
                        DD-000294
                     |   | Những chuyện  kể  về tình thương của Bác | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 50000 | 3K5H | 
		
			| 295 | 
                        DD-000295
                     |   | Những chuyện  kể  về Bác Hồ với nghề giáo | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 35000 | 3K5H | 
		
			| 296 | 
                        DD-000296
                     |   | Những chuyện  kể  về Bác Hồ với nghề giáo | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 35000 | 3K5H | 
		
			| 297 | 
                        DD-000297
                     |   | Những chuyện  kể  về Bác Hồ với nghề giáo | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 35000 | 3K5H | 
		
			| 298 | 
                        DD-000298
                     |   | Những chuyện  kể  về Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 30000 | 3K5H | 
		
			| 299 | 
                        DD-000299
                     |   | Những chuyện  kể  về Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 30000 | 3K5H | 
		
			| 300 | 
                        DD-000300
                     |   | Những chuyện  kể  về Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 30000 | 3K5H | 
		
			| 301 | 
                        DD-000301
                     |   | Những chuyện  kể  về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước -Tập 1 | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 30000 | 3K5H | 
		
			| 302 | 
                        DD-000302
                     |   | Những chuyện  kể  về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước -Tập 1 | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 30000 | 3K5H | 
		
			| 303 | 
                        DD-000303
                     |   | Những chuyện  kể  về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước -Tập 1 | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 30000 | 3K5H | 
		
			| 304 | 
                        DD-000304
                     |   | Những chuyện  kể  về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước -Tập 2 | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 35000 | 3K5H | 
		
			| 305 | 
                        DD-000305
                     |   | Những chuyện  kể  về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước -Tập 2 | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 35000 | 3K5H | 
		
			| 306 | 
                        DD-000306
                     |   | Những chuyện  kể  về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước -Tập 2 | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 35000 | 3K5H | 
		
			| 307 | 
                        DD-000307
                     | Nguyễn Văn Khoan | Nhớ lời Bác dạy | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 55000 | 3K5H | 
		
			| 308 | 
                        DD-000308
                     | Nguyễn Văn Khoan | Nhớ lời Bác dạy | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 55000 | 3K5H | 
		
			| 309 | 
                        DD-000309
                     | Nguyễn Văn Khoan | Nhớ lời Bác dạy | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 55000 | 3K5H | 
		
			| 310 | 
                        DD-000310
                     | Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ dạy chúng ta | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 30000 | 3K5H | 
		
			| 311 | 
                        DD-000311
                     | Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ dạy chúng ta | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 30000 | 3K5H | 
		
			| 312 | 
                        DD-000312
                     | Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ dạy chúng ta | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 30000 | 3K5H | 
		
			| 313 | 
                        DD-000313
                     | Nguyễn Ngọc Phúc | Theo dấu chân Người | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 55000 | 3K5H | 
		
			| 314 | 
                        DD-000314
                     | Nguyễn Ngọc Phúc | Theo dấu chân Người | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 55000 | 3K5H | 
		
			| 315 | 
                        DD-000315
                     | Nguyễn Ngọc Phúc | Theo dấu chân Người | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 55000 | 3K5H | 
		
			| 316 | 
                        DD-000316
                     | Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 20000 | 3K5H | 
		
			| 317 | 
                        DD-000317
                     | Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 20000 | 3K5H | 
		
			| 318 | 
                        DD-000318
                     | Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 20000 | 3K5H | 
		
			| 319 | 
                        DD-000319
                     | Hải Vy | Kể chuyện Phùng Khắc Khoan | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 25000 | 3K5H | 
		
			| 320 | 
                        DD-000320
                     | Hải Vy | Kể chuyện Phùng Khắc Khoan | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 25000 | 3K5H | 
		
			| 321 | 
                        DD-000321
                     | Hải Vy | Kể chuyện Phùng Khắc Khoan | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 25000 | 3K5H | 
		
			| 322 | 
                        DD-000322
                     | Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trãi | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | 3K5H | 
		
			| 323 | 
                        DD-000323
                     | Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trãi | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | 3K5H | 
		
			| 324 | 
                        DD-000324
                     | Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trãi | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | 3K5H | 
		
			| 325 | 
                        DD-000325
                     | Hải Vy | Kể chuyện Yết Kiêu | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | 3K5H | 
		
			| 326 | 
                        DD-000326
                     | Hải Vy | Kể chuyện Yết Kiêu | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | 3K5H | 
		
			| 327 | 
                        DD-000327
                     | Hải Vy | Kể chuyện Yết Kiêu | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | 3K5H | 
		
			| 328 | 
                        DD-000328
                     | Hải Vy | Kể chuyện Ngô Quyền | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | 3K5H | 
		
			| 329 | 
                        DD-000329
                     | Hải Vy | Kể chuyện Ngô Quyền | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | 3K5H | 
		
			| 330 | 
                        DD-000330
                     | Hải Vy | Kể chuyện Ngô Quyền | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | 3K5H | 
		
			| 331 | 
                        DD-000331
                     | Hải Vy | Kể chuyện Hoàng Hoa Thám | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | 3K5H | 
		
			| 332 | 
                        DD-000332
                     | Hải Vy | Kể chuyện Hoàng Hoa Thám | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | 3K5H | 
		
			| 333 | 
                        DD-000333
                     | Hải Vy | Kể chuyện Hoàng Hoa Thám | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | 3K5H | 
		
			| 334 | 
                        DD-000334
                     | Hải Vy | Kể chuyện Trần Quốc Toản | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | ĐV13 | 
		
			| 335 | 
                        DD-000335
                     | Hải Vy | Kể chuyện Trần Quốc Toản | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | ĐV13 | 
		
			| 336 | 
                        DD-000336
                     | Hải Vy | Kể chuyện Trần Quốc Toản | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | ĐV13 | 
		
			| 337 | 
                        DD-000337
                     | Hải Vy | Kể chuyện Lương Thế Vinh | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 | 
		
			| 338 | 
                        DD-000338
                     | Hải Vy | Kể chuyện Lương Thế Vinh | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 | 
		
			| 339 | 
                        DD-000339
                     | Hải Vy | Kể chuyện Lương Thế Vinh | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 | 
		
			| 340 | 
                        DD-000340
                     | Hải Vy | Kể chuyện Cao Bá Quát | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 | 
		
			| 341 | 
                        DD-000341
                     | Hải Vy | Kể chuyện Cao Bá Quát | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 | 
		
			| 342 | 
                        DD-000342
                     | Hải Vy | Kể chuyện Cao Bá Quát | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 | 
		
			| 343 | 
                        DD-000343
                     | Hải Vy | Kể chuyện Đào Tấn | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 | 
		
			| 344 | 
                        DD-000344
                     | Hải Vy | Kể chuyện Đào Tấn | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 | 
		
			| 345 | 
                        DD-000345
                     | Hải Vy | Kể chuyện Đào Tấn | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 | 
		
			| 346 | 
                        DD-000346
                     | Hải Vy | Kể chuyện Bà Huyện Thanh Quan | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | ĐV13 | 
		
			| 347 | 
                        DD-000347
                     | Hải Vy | Kể chuyện Bà Huyện Thanh Quan | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | ĐV13 | 
		
			| 348 | 
                        DD-000348
                     | Hải Vy | Kể chuyện Bà Huyện Thanh Quan | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | ĐV13 | 
		
			| 349 | 
                        DD-000349
                     | Hải Vy | Kể chuyện Đinh Tiên Hoàng | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | ĐV13 | 
		
			| 350 | 
                        DD-000350
                     | Hải Vy | Kể chuyện Đinh Tiên Hoàng | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | ĐV13 | 
		
			| 351 | 
                        DD-000351
                     | Hải Vy | Kể chuyện Đinh Tiên Hoàng | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | ĐV13 | 
		
			| 352 | 
                        DD-000352
                     | Hải Vy | Kể chuyện Hồ Xuân Hương | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 | 
		
			| 353 | 
                        DD-000353
                     | Hải Vy | Kể chuyện Hồ Xuân Hương | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 | 
		
			| 354 | 
                        DD-000354
                     | Hải Vy | Kể chuyện Hồ Xuân Hương | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 | 
		
			| 355 | 
                        DD-000355
                     | Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trung Trực | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 | 
		
			| 356 | 
                        DD-000356
                     | Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trung Trực | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 | 
		
			| 357 | 
                        DD-000357
                     | Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trung Trực | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 | 
		
			| 358 | 
                        DD-000358
                     | Hải Vy | Kể chuyện Trần Hưng Đạo | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 | 
		
			| 359 | 
                        DD-000359
                     | Hải Vy | Kể chuyện Trần Hưng Đạo | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 | 
		
			| 360 | 
                        DD-000360
                     | Hải Vy | Kể chuyện Trần Hưng Đạo | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 | 
		
			| 361 | 
                        DD-000361
                     | Hải Vy | Kể chuyện Trần Bình Trọng | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 | 
		
			| 362 | 
                        DD-000362
                     | Hải Vy | Kể chuyện Trần Bình Trọng | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 | 
		
			| 363 | 
                        DD-000363
                     | Hải Vy | Kể chuyện Trần Bình Trọng | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 | 
		
			| 364 | 
                        DD-000364
                     | Hải Vy | Kể chuyện Trần Quang Khải | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 | 
		
			| 365 | 
                        DD-000365
                     | Hải Vy | Kể chuyện Trần Quang Khải | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 | 
		
			| 366 | 
                        DD-000366
                     | Hải Vy | Kể chuyện Trần Quang Khải | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 | 
		
			| 367 | 
                        DD-000367
                     | Hải Vy | Kể chuyện Bùi Thị Xuân | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 25000 | ĐV13 | 
		
			| 368 | 
                        DD-000368
                     | Hải Vy | Kể chuyện Bùi Thị Xuân | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 25000 | ĐV13 | 
		
			| 369 | 
                        DD-000369
                     | Hải Vy | Kể chuyện Bùi Thị Xuân | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 25000 | ĐV13 | 
		
			| 370 | 
                        DD-000370
                     | Hải Vy | Kể chuyện Lê Hữu Trác | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 25000 | ĐV13 | 
		
			| 371 | 
                        DD-000371
                     | Hải Vy | Kể chuyện Lê Hữu Trác | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 25000 | ĐV13 | 
		
			| 372 | 
                        DD-000372
                     | Hải Vy | Kể chuyện Lê Hữu Trác | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 25000 | ĐV13 | 
		
			| 373 | 
                        DD-000373
                     |   | Hệ thống các văn bản quy định tiêu chuẩn đánh giá xếp loại cán bộ quản lý trong nghành giáo dục... | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 185000 | 34 | 
		
			| 374 | 
                        DD-000374
                     |   | Hệ thống các văn bản quy định tiêu chuẩn đánh giá xếp loại trang thiết bị , cơ sở vật chất trong nhà trường | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 220000 | 34 | 
		
			| 375 | 
                        DD-000375
                     |   | Luật Giáo dục | Nhà xuất bản Đại học Kinh Tế Quốc Dân | H. | 2010 | 240000 | 34 | 
		
			| 376 | 
                        DD-000376
                     |   | Các văn bản mới về nhất về thanh tra, kiểm tra.. | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 280000 | 34 | 
		
			| 377 | 
                        DD-000377
                     |   | Những điều cần biết về pháp luật dành cho hiệu trưởng | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 245000 | 34 | 
		
			| 378 | 
                        DD-000378
                     |   | Tổ chức bộ máy , biên chế trường Mầm non , Tiểu học...theo quy định mới | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 220000 | 34 | 
		
			| 379 | 
                        DD-000379
                     |   | Các quy định mới nhất về hoạt động của tổ chức ... | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 240000 | 34 | 
		
			| 380 | 
                        DD-000380
                     |   | Tìm hiểu luật giáo dục | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 20000 | 34 | 
		
			| 381 | 
                        DD-000381
                     |   | Tìm hiểu luật giáo dục | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 20000 | 34 | 
		
			| 382 | 
                        DD-000382
                     |   | Tìm hiểu luật giáo dục | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 20000 | 34 | 
		
			| 383 | 
                        DD-000383
                     |   | Tìm hiểu luật bảo vệ chăm sóc và giáo dục  trẻ em | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 20000 | 34 | 
		
			| 384 | 
                        DD-000384
                     |   | Tìm hiểu luật bảo vệ chăm sóc và giáo dục  trẻ em | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 20000 | 34 | 
		
			| 385 | 
                        DD-000385
                     |   | Tìm hiểu luật bảo vệ chăm sóc và giáo dục  trẻ em | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 20000 | 34 | 
		
			| 386 | 
                        DD-000386
                     |   | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua khen thưởng | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 25000 | 34 | 
		
			| 387 | 
                        DD-000387
                     |   | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua khen thưởng | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 25000 | 34 | 
		
			| 388 | 
                        DD-000388
                     |   | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua khen thưởng | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 25000 | 34 | 
		
			| 389 | 
                        DD-000389
                     |   | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật BHXH | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 50000 | 34 | 
		
			| 390 | 
                        DD-000390
                     |   | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật BHXH | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 50000 | 34 | 
		
			| 391 | 
                        DD-000391
                     |   | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật BHXH | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 50000 | 34 | 
		
			| 392 | 
                        DD-000392
                     |   | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật An toàn thực phẩm | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 50000 | 34 | 
		
			| 393 | 
                        DD-000393
                     |   | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật An toàn thực phẩm | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 50000 | 34 | 
		
			| 394 | 
                        DD-000394
                     |   | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật An toàn thực phẩm | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 50000 | 34 | 
		
			| 395 | 
                        DD-000395
                     |   | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật hình sự | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 50000 | 34 | 
		
			| 396 | 
                        DD-000396
                     |   | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật hình sự | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 50000 | 34 | 
		
			| 397 | 
                        DD-000397
                     |   | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật hình sự | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 50000 | 34 | 
		
			| 398 | 
                        DD-000398
                     |   | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật dân sự | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 50000 | 34 | 
		
			| 399 | 
                        DD-000399
                     |   | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật dân sự | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 50000 | 34 | 
		
			| 400 | 
                        DD-000400
                     |   | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật dân sự | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 50000 | 34 | 
		
			| 401 | 
                        DD-000401
                     |   | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật giao thông đường bộ | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 50000 | 34 | 
		
			| 402 | 
                        DD-000402
                     |   | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật giao thông đường bộ | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 50000 | 34 | 
		
			| 403 | 
                        DD-000403
                     |   | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật giao thông đường bộ | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 50000 | 34 | 
		
			| 404 | 
                        DD-000404
                     |   | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật công đoàn | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 50000 | 34 | 
		
			| 405 | 
                        DD-000405
                     |   | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật công đoàn | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 50000 | 34 | 
		
			| 406 | 
                        DD-000406
                     |   | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật công đoàn | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 50000 | 34 | 
		
			| 407 | 
                        DD-000407
                     |   | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật cán bộ công chức | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 50000 | 34 | 
		
			| 408 | 
                        DD-000408
                     |   | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật cán bộ công chức | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 50000 | 34 | 
		
			| 409 | 
                        DD-000409
                     |   | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật cán bộ công chức | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 50000 | 34 | 
		
			| 410 | 
                        DD-000410
                     |   | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật lao động | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 50000 | 34 | 
		
			| 411 | 
                        DD-000411
                     |   | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật lao động | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 50000 | 34 | 
		
			| 412 | 
                        DD-000412
                     |   | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật lao động | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 50000 | 34 | 
		
			| 413 | 
                        DD-000413
                     |   | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật hôn nhân gia đình | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 50000 | 34 | 
		
			| 414 | 
                        DD-000414
                     |   | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật hôn nhân gia đình | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 50000 | 34 | 
		
			| 415 | 
                        DD-000415
                     |   | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật hôn nhân gia đình | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 50000 | 34 | 
		
			| 416 | 
                        DD-000416
                     |   | Hệ thống văn bản pháp luật về xử phạt hành chính | Nhà xuất bản Công an Nhân dân | H. | 2011 | 400000 | 34 | 
		
			| 417 | 
                        DD-000417
                     |   | Phụ nữ Việt Nam trong tình yêu thương của Bác | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2012 | 35000 | 3K5H | 
		
			| 418 | 
                        DD-000418
                     |   | Phụ nữ Việt Nam trong tình yêu thương của Bác | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2012 | 35000 | 3K5H | 
		
			| 419 | 
                        DD-000419
                     |   | Phụ nữ Việt Nam trong tình yêu thương của Bác | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2012 | 35000 | 3K5H | 
		
			| 420 | 
                        DD-000420
                     |   | Phụ nữ Việt Nam trong tình yêu thương của Bác | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2012 | 35000 | 3K5H | 
		
			| 421 | 
                        DD-000421
                     |   | Phụ nữ Việt Nam trong tình yêu thương của Bác | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2012 | 35000 | 3K5H | 
		
			| 422 | 
                        DD-000422
                     |   | Người suy nghĩ về tuổi trẻ của chúng ta | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2008 | 12000 | 3K5H | 
		
			| 423 | 
                        DD-000423
                     |   | Người suy nghĩ về tuổi trẻ của chúng ta | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2008 | 12000 | 3K5H | 
		
			| 424 | 
                        DD-000424
                     |   | Người suy nghĩ về tuổi trẻ của chúng ta | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2008 | 12000 | 3K5H | 
		
			| 425 | 
                        DD-000425
                     |   | Người suy nghĩ về tuổi trẻ của chúng ta | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2008 | 12000 | 3K5H | 
		
			| 426 | 
                        DD-000426
                     |   | Người suy nghĩ về tuổi trẻ của chúng ta | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2008 | 12000 | 3K5H | 
		
			| 427 | 
                        DD-000427
                     |   | Đức cấn thận, chu đáo của Bác Hồ | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2013 | 30000 | 3K5H | 
		
			| 428 | 
                        DD-000428
                     |   | Đức cấn thận, chu đáo của Bác Hồ | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2013 | 30000 | 3K5H | 
		
			| 429 | 
                        DD-000429
                     |   | Đức tính tiết kiệm của Bác Hồ | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H | 
		
			| 430 | 
                        DD-000430
                     |   | Đức tính tiết kiệm của Bác Hồ | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H | 
		
			| 431 | 
                        DD-000431
                     |   | Đức tính tiết kiệm của Bác Hồ | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H | 
		
			| 432 | 
                        DD-000432
                     |   | Tinh thần lạc quan vượt khó của Bác | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H | 
		
			| 433 | 
                        DD-000433
                     |   | Tinh thần lạc quan vượt khó của Bác | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H | 
		
			| 434 | 
                        DD-000434
                     |   | Tinh thần lạc quan vượt khó của Bác | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H | 
		
			| 435 | 
                        DD-000435
                     |   | Tinh thần lạc quan vượt khó của Bác | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H | 
		
			| 436 | 
                        DD-000436
                     |   | Tinh thần lạc quan vượt khó của Bác | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H | 
		
			| 437 | 
                        DD-000437
                     |   | Tết và xuân của Bác Hồ | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2014 | 20000 | 3K5H | 
		
			| 438 | 
                        DD-000438
                     |   | Tết và xuân của Bác Hồ | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2014 | 20000 | 3K5H | 
		
			| 439 | 
                        DD-000439
                     |   | Tết và xuân của Bác Hồ | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2014 | 20000 | 3K5H | 
		
			| 440 | 
                        DD-000440
                     |   | Tết và xuân của Bác Hồ | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2014 | 20000 | 3K5H | 
		
			| 441 | 
                        DD-000441
                     |   | Tết và xuân của Bác Hồ | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2014 | 20000 | 3K5H | 
		
			| 442 | 
                        DD-000442
                     |   | Bác Hồ với nghề giáo | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2014 | 35000 | 3K5H | 
		
			| 443 | 
                        DD-000443
                     |   | Bác Hồ với nghề giáo | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2014 | 35000 | 3K5H | 
		
			| 444 | 
                        DD-000444
                     |   | Bác Hồ với nghề giáo | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2014 | 35000 | 3K5H | 
		
			| 445 | 
                        DD-000445
                     |   | Bác Hồ với nghề giáo | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2014 | 35000 | 3K5H | 
		
			| 446 | 
                        DD-000446
                     |   | Bác Hồ với nghề giáo | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2014 | 35000 | 3K5H | 
		
			| 447 | 
                        DD-000447
                     |   | Gần lắm trường sa | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2014 | 33000 | 3 | 
		
			| 448 | 
                        DD-000448
                     |   | Gần lắm trường sa | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2014 | 33000 | 3 | 
		
			| 449 | 
                        DD-000449
                     |   | Gần lắm trường sa | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2014 | 33000 | 3 | 
		
			| 450 | 
                        DD-000450
                     |   | Gần lắm trường sa | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2014 | 33000 | 3 | 
		
			| 451 | 
                        DD-000451
                     |   | Gần lắm trường sa | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2014 | 33000 | 3 | 
		
			| 452 | 
                        DD-000452
                     |   | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt nam | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 75000 | 3 | 
		
			| 453 | 
                        DD-000453
                     |   | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt nam | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 75000 | 3 | 
		
			| 454 | 
                        DD-000454
                     |   | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt nam | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 75000 | 3 | 
		
			| 455 | 
                        DD-000455
                     |   | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt nam | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 75000 | 3 | 
		
			| 456 | 
                        DD-000456
                     |   | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt nam | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 75000 | 3 | 
		
			| 457 | 
                        DD-000457
                     | Phạm Thị Thu | Biển đảo Việt Nam qua ảnh tư liệu | Nhà xuất bản Hồng Đức | H. | 2014 | 64000 | 3 | 
		
			| 458 | 
                        DD-000458
                     | Phạm Thị Thu | Biển đảo Việt Nam qua ảnh tư liệu | Nhà xuất bản Hồng Đức | H. | 2014 | 64000 | 3 | 
		
			| 459 | 
                        DD-000459
                     | Phạm Thị Thu | Biển đảo Việt Nam qua ảnh tư liệu | Nhà xuất bản Hồng Đức | H. | 2014 | 64000 | 3 | 
		
			| 460 | 
                        DD-000460
                     | Phạm Thị Thu | Biển đảo Việt Nam qua ảnh tư liệu | Nhà xuất bản Hồng Đức | H. | 2014 | 64000 | 3 | 
		
			| 461 | 
                        DD-000461
                     | Phạm Thị Thu | Biển đảo Việt Nam qua ảnh tư liệu | Nhà xuất bản Hồng Đức | H. | 2014 | 64000 | 3 | 
		
			| 462 | 
                        DD-000462
                     | Trần Hữu Trung | Những điều cần biết về quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa | Nhà xuất bản Hồng Đức | H. | 2014 | 79000 | 3 | 
		
			| 463 | 
                        DD-000463
                     | Trần Hữu Trung | Những điều cần biết về quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa | Nhà xuất bản Hồng Đức | H. | 2014 | 79000 | 3 | 
		
			| 464 | 
                        DD-000464
                     | Trần Hữu Trung | Những điều cần biết về quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa | Nhà xuất bản Hồng Đức | H. | 2014 | 79000 | 3 | 
		
			| 465 | 
                        DD-000465
                     | Trần Hữu Trung | Những điều cần biết về quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa | Nhà xuất bản Hồng Đức | H. | 2014 | 79000 | 3 | 
		
			| 466 | 
                        DD-000466
                     | Trần Hữu Trung | Những điều cần biết về quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa | Nhà xuất bản Hồng Đức | H. | 2014 | 79000 | 3 |