Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
DD-000021
| | Vụ án Hồng Kong năm 1931 | Nhà xuất bản lao động | .H | 1999 | 10000 | V13 |
2 |
DD-000022
| | Vụ án Hồng Kong năm 1931 | Nhà xuất bản lao động | .H | 1999 | 10000 | V13 |
3 |
DD-000023
| Phạm Thu Yến | Năm trăm linh một câu đố dành cho học sinh tiểu học | Nhà xuất bản lao động | .H | 2001 | 6000 | V11 |
4 |
DD-000024
| Phạm Thu Yến | Năm trăm linh một câu đố dành cho học sinh tiểu học | Nhà xuất bản lao động | .H | 2001 | 6000 | V11 |
5 |
DD-000025
| Phạm Thu Yến | Năm trăm linh một câu đố dành cho học sinh tiểu học | Nhà xuất bản lao động | .H | 2001 | 6000 | V11 |
6 |
DD-000026
| | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | V13 |
7 |
DD-000027
| | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | V13 |
8 |
DD-000028
| | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | V13 |
9 |
DD-000029
| | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | V13 |
10 |
DD-000030
| | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | V13 |
11 |
DD-000052
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 13500 | V13 |
12 |
DD-000053
| Hoàng Hoà Bình | Truyện đọc lớp 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 17800 | V13 |
13 |
DD-000054
| Hoàng Hoà Bình | Truyện đọc lớp 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 17800 | V13 |
14 |
DD-000055
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ Tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 13100 | 3K5H6 |
15 |
DD-000056
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ Tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 13100 | 3K5H6 |
16 |
DD-000057
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ Tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 15500 | 3K5H6 |
17 |
DD-000058
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ Tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 15500 | 3K5H6 |
18 |
DD-000059
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ Tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 30200 | 3K5H6 |
19 |
DD-000060
| Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 4300 | 32 |
20 |
DD-000061
| Quốc Chấn | Chuyện thi cử và lập nghiệp của học trò xưa | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 10000 | V13 |
21 |
DD-000082
| Trần Hoà Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 10700 | V13 |
22 |
DD-000083
| Trần Hoà Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 10700 | V13 |
23 |
DD-000084
| Trần Hoà Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 10700 | V13 |
24 |
DD-000085
| Nhiều tác giả | 35 tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 14700 | V13 |
25 |
DD-000086
| Nhiều tác giả | 35 tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 14700 | V13 |
26 |
DD-000087
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2002 | 6000 | V13 |
27 |
DD-000088
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2002 | 6000 | V13 |
28 |
DD-000089
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2003 | 5000 | V13 |
29 |
DD-000090
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2003 | 5000 | V13 |
30 |
DD-000091
| Nhiều tác giả | 50 gương hiếu thời nay | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 9000 | V13 |
31 |
DD-000112
| Văn Duy | Trái tim có điều kì diệu | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 14000 | V13 |
32 |
DD-000113
| Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 16000 | V13 |
33 |
DD-000114
| Nhiều tác giả | Đoá hồng tặng mẹ | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 16000 | V13 |
34 |
DD-000115
| Nhiều tác giả | Tấm lòng người cha | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 15500 | V13 |
35 |
DD-000116
| Hoa Đào | Niềm kì vọng của mẹ | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 13500 | V13 |
36 |
DD-000117
| Trần Tiẫn Cao Đăng | Trái tim người thầy | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 13500 | V13 |
37 |
DD-000118
| Trần Tiẫn Cao Đăng | Trái tim người mẹ | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 13000 | V13 |
38 |
DD-000119
| Bích Nga | Lòng thương người | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 5000 | V13 |
39 |
DD-000120
| Nhiều tác giả | Lòng biết ơn | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 6500 | V13 |
40 |
DD-000121
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 9000 | V13 |
41 |
DD-000142
| Nhiều tác giả | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 15600 | V13 |
42 |
DD-000143
| Nhiều tác giả | Vị thánh trên bục giảng | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 11900 | V13 |
43 |
DD-000144
| Nhiều tác giả | Có một tình yêu không nói | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 12900 | V13 |
44 |
DD-000145
| Nhiều tác giả | Đường chúng tôi đi tập 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 10600 | V13 |
45 |
DD-000146
| Nhiều tác giả | Một thời để nhớ | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 11600 | V13 |
46 |
DD-000147
| Nhiều tác giả | Một cuộc đua tập 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 19500 | V13 |
47 |
DD-000148
| Nhiều tác giả | Cô gái có đôi mắt huyền tập 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 18100 | V13 |
48 |
DD-000149
| Nhiều tác giả | Đứa con của loài cây tập 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 7000 | V13 |
49 |
DD-000150
| Đặng Thuỳ Trâm | Nhật kí Đặng Thuỳ Trâm | Nhà xuất bản hội nhà văn | H. | 2005 | 43000 | V13 |
50 |
DD-000151
| Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2005 | 25000 | V13 |
51 |
DD-000172
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo phần 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
52 |
DD-000173
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo phần 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
53 |
DD-000174
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo phần 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
54 |
DD-000175
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo phần 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
55 |
DD-000176
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo phần 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
56 |
DD-000177
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 10000 | 9(V) |
57 |
DD-000178
| Hoàng Hoà Bình | Truyện đọc lớp 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 18400 | V13 |
58 |
DD-000179
| Hoàng Hoà Bình | Truyện đọc lớp 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 18400 | V13 |
59 |
DD-000180
| Hoàng Hoà Bình | Truyện đọc lớp 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 18400 | V13 |
60 |
DD-000122
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 9000 | V13 |
61 |
DD-000123
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 7000 | 3KP |
62 |
DD-000124
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 7000 | 3KP |
63 |
DD-000125
| Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2004 | 6500 | V13 |
64 |
DD-000126
| Nhiều tác giả | Điều ước sao băng | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2003 | 7000 | ĐV1 |
65 |
DD-000127
| Nhiều tác giả | Điều ước sao băng | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2003 | 7000 | ĐV1 |
66 |
DD-000128
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 7000 | V13 |
67 |
DD-000129
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 7000 | V13 |
68 |
DD-000130
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 9000 | V13 |
69 |
DD-000131
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 9000 | V13 |
70 |
DD-000132
| Trần Đăng Khoa | Thơ tuổi học trò | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 19000 | 8(V) |
71 |
DD-000133
| Trần Đăng Khoa | Thơ tuổi học trò | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 19000 | 8(V) |
72 |
DD-000134
| Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | V13 |
73 |
DD-000135
| Nguyễn Hạnh | Tình cha | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | V13 |
74 |
DD-000136
| Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 6500 | V13 |
75 |
DD-000137
| Nguyễn Hạnh | Gia đình | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | V13 |
76 |
DD-000138
| Nguyễn Lệ Thu | Đôi bạn | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 8500 | V13 |
77 |
DD-000139
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 5000 | V13 |
78 |
DD-000140
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 5000 | V13 |
79 |
DD-000141
| Nhiều tác giả | 30 tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 17200 | 8(V) |
80 |
DD-000152
| Nhiều tác giả | Đứa con của loài cây | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 7000 | V13 |
81 |
DD-000153
| Nhiều tác giả | Đứa con của loài cây | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 7000 | V13 |
82 |
DD-000154
| Trịnh Mạnh | Tiếng Việt lí thú tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 10000 | 4(V) |
83 |
DD-000155
| Trịnh Mạnh | Tiếng Việt lí thú tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 10000 | 4(V) |
84 |
DD-000156
| Nhiều tác giả | Có một tình yêu không nói | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 12900 | 4(V) |
85 |
DD-000157
| Nhiều tác giả | Có một tình yêu không nói | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 12900 | 4(V) |
86 |
DD-000158
| Nhiều tác giả | Có một tình yêu không nói | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 12900 | 4(V) |
87 |
DD-000159
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 16800 | 3K5H |
88 |
DD-000160
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 30200 | 3K5H |
89 |
DD-000161
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 30200 | 3K5H |
90 |
DD-000162
| Nguyyẽn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 6700 | 37(V) |
91 |
DD-000163
| Nguyyẽn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 6700 | 37(V) |
92 |
DD-000164
| Nguyyẽn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 6700 | 37(V) |
93 |
DD-000165
| Nguyyẽn Nghĩa Dân | Thời thanh niên của Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2005 | 20000 | 3K5H |
94 |
DD-000166
| Nguyyẽn Nghĩa Dân | Thời thanh niên của Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2005 | 20000 | 3K5H |
95 |
DD-000167
| Nguyyẽn Nghĩa Dân | Thời thanh niên của Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2005 | 20000 | 3K5H |
96 |
DD-000168
| Nhiều tác giả | 30 tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 17200 | 8(V) |
97 |
DD-000169
| Nhiều tác giả | 30 tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 17200 | 8(V) |
98 |
DD-000170
| Nhiều tác giả | 35 tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 14700 | 8(V) |
99 |
DD-000171
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo phần 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 5400 | 9(V) |
100 |
DD-000011
| Nhiều tác giả | Những người con hiếu thảo tập 1 | Nhà xuất bản Phụ nữ | .H | 1997 | 4500 | V13 |
101 |
DD-000012
| Nhiều tác giả | Những người con hiếu thảo tập 1 | Nhà xuất bản Phụ nữ | .H | 1997 | 4500 | V13 |
102 |
DD-000013
| Nhiều tác giả | Những người con hiếu thảo tập 1 | Nhà xuất bản Phụ nữ | .H | 1997 | 4500 | V13 |
103 |
DD-000014
| Nguyễn Tố Quyên | Phương pháp nuôi dưỡng trẻ | Nhà xuất bản Phụ nữ | .H | 1999 | 10000 | VĐ19 |
104 |
DD-000015
| Nguyễn Tố Quyên | Phương pháp nuôi dưỡng trẻ | Nhà xuất bản Phụ nữ | .H | 1999 | 10000 | VĐ19 |
105 |
DD-000016
| Nguyễn Tố Quyên | Phương pháp nuôi dưỡng trẻ | Nhà xuất bản Phụ nữ | .H | 1999 | 10000 | VĐ19 |
106 |
DD-000017
| Nguyễn Tố Quyên | Phương pháp nuôi dưỡng trẻ | Nhà xuất bản Phụ nữ | .H | 1999 | 10000 | VĐ19 |
107 |
DD-000018
| Hứa Văn Ân | Truyền thống tôn sư trọng đạo | Nhà xuất bản trẻ | HCM | 1998 | 12000 | 371 |
108 |
DD-000019
| | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 1997 | 3200 | V13 |
109 |
DD-000020
| | Vụ án Hồng Kong năm 1931 | Nhà xuất bản lao động | .H | 1999 | 10000 | V13 |
110 |
DD-000031
| | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | V13 |
111 |
DD-000032
| | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | V13 |
112 |
DD-000033
| | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | V13 |
113 |
DD-000034
| | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | V13 |
114 |
DD-000035
| | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | V13 |
115 |
DD-000036
| | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | V13 |
116 |
DD-000037
| | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | V13 |
117 |
DD-000038
| | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | V13 |
118 |
DD-000039
| | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | V13 |
119 |
DD-000040
| | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | V13 |
120 |
DD-000041
| | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | V13 |
121 |
DD-000042
| | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | V13 |
122 |
DD-000043
| | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | V13 |
123 |
DD-000044
| | Kể chuyện Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | V13 |
124 |
DD-000045
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 7800 | V13 |
125 |
DD-000046
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 7800 | V13 |
126 |
DD-000047
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 9500 | V13 |
127 |
DD-000048
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 9500 | V13 |
128 |
DD-000049
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 9500 | V13 |
129 |
DD-000050
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 13500 | V13 |
130 |
DD-000051
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 13500 | V13 |
131 |
DD-000062
| Quốc Chấn | Tiếng Việt lý thú tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 8700 | 37(09) |
132 |
DD-000063
| Chu Huy | Ông và cháu | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 7600 | V13 |
133 |
DD-000064
| Quách Lục Vân | james watt | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 6000 | 6 |
134 |
DD-000065
| Kì Bân | GAGILEO GAGILEL | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 7000 | 53 |
135 |
DD-000066
| Kì Bân | GAGILEO GAGILEL | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 7000 | 53 |
136 |
DD-000067
| Trị Trung | LÔ MÔ LÔ XÔP | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 7300 | 54 |
137 |
DD-000068
| | Nợ như chúa chổm - tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 18400 | VĐ17 |
138 |
DD-000069
| | Truyện cổ tích về các loài vật | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 13700 | VĐ17 |
139 |
DD-000070
| | Bé thần đồng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 21000 | VĐ17 |
140 |
DD-000071
| Nhiều tác giả | Cây tre trăm đốt | Nhà xuất bản Đồng Nai | .H | 2005 | 20000 | VĐ17 |
141 |
DD-000001
| Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục giới tính cho con | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2001 | 6000 | 1 |
142 |
DD-000002
| Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục giới tính cho con | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2001 | 6000 | 1 |
143 |
DD-000003
| Nguyễn Hữu Trứ | Cách viết của Bác Hồ | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2000 | 13700 | 3K5H6 |
144 |
DD-000004
| Nguyễn Hữu Trứ | Cách viết của Bác Hồ | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2000 | 13700 | 3K5H6 |
145 |
DD-000005
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2001 | 10000 | 9 |
146 |
DD-000006
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2001 | 10000 | 9 |
147 |
DD-000007
| Quốc Chấn | Chuyện Thi cử và lập nghiệp của học trò xưa | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2001 | 10000 | V13 |
148 |
DD-000008
| Quốc Chấn | Chuyện Thi cử và lập nghiệp của học trò xưa | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2001 | 10000 | V13 |
149 |
DD-000009
| Đào Văn Phúc | Truyện kể về các nhà bác học Vật Lý | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2000 | 16000 | 53 |
150 |
DD-000010
| Nhiều tác giả | Cánh phượng hồng của tôi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2000 | 8000 | V13 |
151 |
DD-000072
| Nhiều tác giả | Lọ nước thần- tập 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 20000 | VĐ17 |
152 |
DD-000073
| Nhiều tác giả | Thạch Sanh | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | .H | 2005 | 18500 | VĐ17 |
153 |
DD-000074
| Nhiều tác giả | Chú cuội cung trăng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 19600 | VĐ17 |
154 |
DD-000075
| Nhiều tác giả | Truyện nỏ thần | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 18500 | VĐ17 |
155 |
DD-000076
| Nhiều tác gải | Quan âm thị kính | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 17500 | VĐ17 |
156 |
DD-000077
| NHiều tác giả | Con Thỏ và con Hổ | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 17400 | VĐ17 |
157 |
DD-000078
| Nhiều tác giả | Bạn kết nghĩa | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 12000 | ĐV18 |
158 |
DD-000079
| Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 28000 | V13 |
159 |
DD-000080
| Lưu Thu Thuỷ | Những câu chuyện bổ ích và lý thú tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 10500 | V13 |
160 |
DD-000081
| Lưu Thu Thuỷ | Những câu chuyện bổ ích và lý thú tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 10500 | V13 |
161 |
DD-000092
| Nguyễn Kim Lân | Truyệ kể về thần đồng thế giới tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 9200 | V13 |
162 |
DD-000093
| Nguyễn Kim Lân | Truyệ kể về thần đồng thế giới tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 9200 | V13 |
163 |
DD-000094
| Viễn Phương | Lòng mẹ | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 7200 | V13 |
164 |
DD-000095
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về danh nhân thế giới | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 12000 | V13 |
165 |
DD-000096
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về danh nhân thế giới | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 12000 | V13 |
166 |
DD-000097
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 6400 | V13 |
167 |
DD-000098
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 6400 | V13 |
168 |
DD-000099
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hoá các dân tộc Việt Nam tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 9500 | V13 |
169 |
DD-000100
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hoá các dân tộc Việt Nam tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 9500 | V13 |
170 |
DD-000101
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng ta | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 7300 | 3K5H |
171 |
DD-000102
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng ta | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 7300 | 3K5H |
172 |
DD-000103
| Bùi Sĩ Tụng | 150 trò chơi thiếu nhi | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 11600 | 3 |
173 |
DD-000104
| Bùi Sĩ Tụng | 150 trò chơi thiếu nhi | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 11600 | 3 |
174 |
DD-000105
| Lê Thị Phong Tuyết | Truyện cổ tích Pháp | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 6200 | N522 |
175 |
DD-000106
| Lê Thị Phong Tuyết | Truyện cổ tích Pháp | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 6200 | N522 |
176 |
DD-000107
| Nguyễn Hứu Doanh | Trái đất hành tinh xanh | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 12500 | 3 |
177 |
DD-000108
| Trần Bích Thoa | Truyện cổ tích Anh | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2003 | 9700 | KN |
178 |
DD-000109
| Nguyễn Văn Dân | Thần thoại Hy Lạp | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 28000 | N |
179 |
DD-000110
| Nguyễn Thanh Cải | Góc khuất | Nhà xuất bản hội nhà văn | Hải Dương | 2003 | 25000 | V13 |
180 |
DD-000111
| Văn Duy | Người khách sau chiến tranh | Nhà xuất bản Thanh Niên | Hồ Chí Minh | 2004 | 23000 | V13 |
181 |
DD-000184
| Hồ Phương | Cha và con | Nhà xuất bản Kim Đồng | H. | 2007 | 50000 | 3K5H |
182 |
DD-000185
| Nguyễn Hữ Đảng | Kê chuyện Bác Hồ - Tập 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 25000 | 3K5H |
183 |
DD-000186
| Nguyễn Hữ Đảng | Kê chuyện Bác Hồ - Tập 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 25000 | 3K5H |
184 |
DD-000187
| Nhiều tác giả | Một truyền thuyết | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2007 | 18500 | 3K5H |
185 |
DD-000188
| Nhiều tác giả | Một truyền thuyết | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2007 | 18500 | 3K5H |
186 |
DD-000189
| Nhiều tác giả | Một truyền thuyết | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2007 | 18500 | 3K5H |
187 |
DD-000190
| Nhiều tác giả | Một mình chơi trốn tìm | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2007 | 19000 | 3K5H |
188 |
DD-000191
| Nhiều tác giả | Một mình chơi trốn tìm | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2007 | 19000 | 3K5H |
189 |
DD-000192
| Nhiều tác giả | Một mình chơi trốn tìm | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2007 | 19000 | 3K5H |
190 |
DD-000193
| Nhiều tác giả | Tình thân ái | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 22500 | V13 |
191 |
DD-000194
| Nhiều tác giả | Tình thân ái | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 22500 | V13 |
192 |
DD-000195
| Trần Văn Thắng | Truyện đạo đức xưa và nay tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 5500 | V13 |
193 |
DD-000196
| Trần Văn Thắng | Truyện đạo đức xưa và nay tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 5500 | V13 |
194 |
DD-000197
| Trần Văn Thắng | Truyện đạo đức xưa và nay tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 5500 | V13 |
195 |
DD-000198
| Nguyễn Du | Truyện Kiều | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2007 | 20000 | V13 |
196 |
DD-000199
| Nguyễn Du | Truyện Kiều | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2007 | 20000 | V13 |
197 |
DD-000200
| Nguyễn Du | Truyện Kiều | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2007 | 20000 | V13 |
198 |
DD-000201
| | Luật Hôn nhân và gia đình | Nhà xuất bản Hồng Đức | H. | 2008 | 7000 | 3 |
199 |
DD-000202
| | Tìm hiểu Luật Sở hữu trí tuệ | Nhà xuất bản lao động | H. | 2006 | 18000 | 3 |
200 |
DD-000203
| | Luật Hôn nhân và gia đình | Nhà xuất bản Hồng Đức | H. | 2008 | 7000 | 3 |
201 |
DD-000204
| | Tìm hiểu Luật Sở hữu trí tuệ | Nhà xuất bản lao động | H. | 2006 | 18000 | 3 |
202 |
DD-000205
| | Luật Giáo dục | Nhà xuất bản Đại học Kinh Tế Quốc Dân | H. | 2008 | 18000 | 3 |
203 |
DD-000206
| | Luật Giáo dục | Nhà xuất bản Đại học Kinh Tế Quốc Dân | H. | 2008 | 18000 | 3 |
204 |
DD-000181
| Chu Trọng Huyến | Bác Hồ thời học trò thông minh | Nhà xuất bản Thanh Hóa | THanh Hoá | 2008 | 15000 | 3K5H |
205 |
DD-000182
| Nhiều tác giả | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2008 | 32000 | 3K5H |
206 |
DD-000183
| Hà Huy Giáp | Bác Hồ người Việt Nam đẹp nhất | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2008 | 28000 | 3K5H |
207 |
DD-000211
| Trần Bạch Đằng | Đến vớ tư tưởng Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2008 | 27000 | 3K5H |
208 |
DD-000212
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2008 | 16000 | 3K5H |
209 |
DD-000213
| Đoàn Minh Tuấn | Bác Hồ cây đại thọ | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2008 | 23000 | 3K5H |
210 |
DD-000214
| Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ con người và phong cách | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2009 | 36000 | 3K5H |
211 |
DD-000215
| Trần Thái Bình | Bác Hồ Minh sự hình thành một nhân cách lớn | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2008 | 30000 | 3K5H |
212 |
DD-000216
| Nhiều tác giả | 79 câu hỏi đáp về thời niên thiếu của Bác Hồ | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2008 | 28500 | 3K5H |
213 |
DD-000217
| Nhiều tác giả | 79 câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2008 | 19000 | 3K5H |
214 |
DD-000218
| Nguyễn Hải | Những người thầy | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2009 | 31000 | V13 |
215 |
DD-000219
| Nhiều tác giả | Nẻo khuất | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2009 | 18000 | V13 |
216 |
DD-000220
| Nhiều tác giả | Mạnh hơn 113 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 20000 | V13 |
217 |
DD-000221
| Nhiều tác giả | Giáo giới trường tôi liệt truyện | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 20000 | V13 |
218 |
DD-000237
| Nguyễn Thị Vượng | Truyện kể về các nhà thiên văn học tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 20000 | 001 |
219 |
DD-000238
| | Những điều còn chưa biết về Mari Quyri | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2009 | 10000 | 001 |
220 |
DD-000239
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 21000 | V23 |
221 |
DD-000208
| Trần Văn Chương | Kể chuyện Bác Hồ tập 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2009 | 18000 | 3K5H |
222 |
DD-000209
| Trần Minh Siêu | Di tích của Hồ Chí Minh ở Kim Liên | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2007 | 10000 | 3K5H |
223 |
DD-000210
| Nguyễn Khắc Mai | 100 câu nói về dân chủ của Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2007 | 14500 | 3K5H |
224 |
DD-000240
| Nguyễn Gia Phu | Chuyện lịch sủ Việt Nam và thế giới tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 21000 | V13 |
225 |
DD-000222
| | Mùa của ngày hôm qua | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 22500 | V13 |
226 |
DD-000223
| | Một truyền thuyết | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 18500 | V13 |
227 |
DD-000224
| | Thiên thần không có cánh | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 23000 | V13 |
228 |
DD-000225
| | Mùa cát nổi | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 22500 | V13 |
229 |
DD-000226
| | Bình minh trong ánh mắt | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 18000 | V13 |
230 |
DD-000227
| | Bác tạp vụ và ông Giám đốc Sở | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 20000 | V13 |
231 |
DD-000228
| | Khung cửa chữ | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 20000 | V13 |
232 |
DD-000229
| | Một mình chơi trốn tìm | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 19000 | V13 |
233 |
DD-000230
| | Ngày trở về | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 20500 | V13 |
234 |
DD-000231
| | Những người con hiếu thảo | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 13000 | V13 |
235 |
DD-000232
| Tôn Nữ Thu Thuỷ | Dòng sông khoảng trời | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2007 | 8000 | V13 |
236 |
DD-000233
| Văn Duy | Đường trần | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2006 | 20000 | V13 |
237 |
DD-000234
| Nguyễn Trà My | Con cừu thông minh | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2006 | 8000 | V13 |
238 |
DD-000235
| Trần Hoà Bình | Trò chơi dân gian trẻ em | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2009 | 13500 | 3 |
239 |
DD-000236
| Nguyễn Thị Vượng | Truyện kể về các nhà thiên văn học - tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 15500 | 3 |
240 |
DD-000241
| Nhiều tác giả | Bình minh trong ánh mắt | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 18000 | V13 |
241 |
DD-000242
| Nhiều tác giả | Ngày trở về | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 20500 | V13 |
242 |
DD-000243
| Nhiều tác giả | Khung cửa chữ | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 20500 | V13 |
243 |
DD-000244
| Nhiều tác giả | Bản tình ca mùa thu | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2009 | 19500 | V13 |
244 |
DD-000245
| Nhiều tác giả | Giáo giới trường tôi liệt truyện | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2009 | 20000 | V13 |
245 |
DD-000246
| Nhiều tác giả | Nẻo khuất | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2009 | 18000 | V13 |
246 |
DD-000247
| Nhiều tác giả | Một mình chơi trốn tìm | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2009 | 19000 | V13 |
247 |
DD-000248
| Nhiều tác giả | Vằng vặc một tấm lòng | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2009 | 20500 | V13 |
248 |
DD-000249
| Nhiều tác giả | Một truyền thuyết | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2009 | 18500 | V13 |
249 |
DD-000269
| Nguyễn Thuỳ Trang | Thời niên thiếu của Bác Hồ | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2008 | 20000 | 3K5H |
250 |
DD-000270
| | Giữ yên giấc ngủ của Người | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2010 | 20000 | 3K5H |
251 |
DD-000271
| Vũ Kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện. Bác Hồ viết di chúc | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2009 | 20000 | 3K5H |
252 |
DD-000272
| Vũ Kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện. Người suy nghĩ về tuổi trẻ của chúng ta | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2009 | 15000 | 3K5H |
253 |
DD-000273
| Vũ Kỳ | Hồ Chí Minh gương người sáng mãi | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2008 | 15000 | 3K5H |
254 |
DD-000274
| | Bác Hồ với học sinh, sinh viên | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2008 | 20000 | 3K5H |
255 |
DD-000275
| Chu Trọng Huyến | Bác Hồ về thăm quê | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2008 | 20000 | 3K5H |
256 |
DD-000276
| | Những chuyện kể về đạo đức Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2009 | 32000 | 3K5H |
257 |
DD-000277
| Hồng Khanh | Chuyện kể thường ngày của Bác | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2009 | 30000 | 3K5H |
258 |
DD-000278
| Trần Đương | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2009 | 25500 | 3K5H |
259 |
DD-000250
| Trần Đình Ba | Bác Hồ những câu nói nổi tiếng , những ngày kỉ niệm , giải thưởng | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 18500 | 3K5H |
260 |
DD-000251
| Đỗ Hoàng Linh | Nguyễn Sinh Cung - Nguyễn Tất Thành biên niên ... | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 26500 | 3K5H |
261 |
DD-000252
| Đinh Xuân Thu | Bài ca Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 35000 | 3K5H |
262 |
DD-000253
| Văn Tùng | Hồ Chí Minh về Giáo dục đạo đức cách mạng cho đoàn viên thanh niên | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 32000 | 3K5H |
263 |
DD-000254
| Hồng Khanh | Sáng mãi tình cảm Bác Hồ | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 26000 | 3K5H |
264 |
DD-000255
| Nguyễn Sông Lam | Một trăm hai mươi địa danh Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 32000 | 3K5H |
265 |
DD-000256
| Nguyễn Sông Lam | Một trăm hai mươi bức điện của chủ tịch Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 36000 | 3K5H |
266 |
DD-000257
| Văn Hiền | Những mẩu chuyện làm báo của Bác Hồ | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 22000 | 3K5H |
267 |
DD-000258
| | Ngôi nhà Bác viết tuyên ngôn độc lập | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2010 | 29500 | 3K5H |
268 |
DD-000259
| Trần Đình Ba | Cuộc đời, sự nghiệp văn thơ và tư tưởng của chủ tịch Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2010 | 26000 | 3K5H |
269 |
DD-000260
| Bùi Đình Phong | Giá trị di sản Hồ Chí Minh trong thời đại ngày nay | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2010 | 32500 | 3K5H |
270 |
DD-000261
| Bùi Đình Phong | Cốt cách Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2010 | 36000 | 3K5H |
271 |
DD-000262
| Sơn Tùng | Bác Hồ biểu tượng mẫu mực của tình yêu thương | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2010 | 45500 | 3K5H |
272 |
DD-000263
| Vũ Kim Yến | Miền Nam luôn ở trong trái tim tôi | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2010 | 45500 | 3K5H |
273 |
DD-000264
| Sơn Tùng | Bác Hồ chúc mừng năm mới | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2010 | 20000 | 3K5H |
274 |
DD-000265
| Sơn Tùng | Hoa dâm bụt | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2010 | 63000 | 3K5H |
275 |
DD-000266
| | Hồ Chí Minh với ngành giáo dục | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2009 | 30000 | 3K5H |
276 |
DD-000267
| | Chuyện kể từ làng sen | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2008 | 20000 | 3K5H |
277 |
DD-000268
| Nguyễn Văn Khoan | Nguyễn Ái Quốc vụ án Hồng Kông 1931 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 24000 | 3K5H |
278 |
DD-000279
| Trần Đương | Chuyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2010 | 32000 | 3K5H |
279 |
DD-000280
| Trần Đương | Những năm tháng bên Bác | Nhà xuất bản Đà Nẵng | Đà nẵng | 2010 | 29000 | 3K5H |
280 |
DD-000281
| Trần Đương | Bác Hồ với thanh niên thế giới | Nhà xuất bản Đà Nẵng | Đà nẵng | 2010 | 35000 | 3K5H |
281 |
DD-000282
| Trần Đương | Danh ngôn Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Thanh Niên | Đà nẵng | 2009 | 27000 | 3K5H |
282 |
DD-000207
| Minh Hà | Luật quản lý tài sản nhà nước | Nhà xuất bản Tài chính | Hồ Chí Minh | 2008 | 295000 | 3 |
283 |
DD-000290
| | Những chuyện kể về Bác Hồ với các chiến sĩ | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 50000 | 3K5H |
284 |
DD-000291
| | Những chuyện kể về Bác Hồ với các chiến sĩ | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 50000 | 3K5H |
285 |
DD-000292
| | Những chuyện kể về tình thương của Bác | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 50000 | 3K5H |
286 |
DD-000293
| | Những chuyện kể về tình thương của Bác | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 50000 | 3K5H |
287 |
DD-000294
| | Những chuyện kể về tình thương của Bác | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 50000 | 3K5H |
288 |
DD-000295
| | Những chuyện kể về Bác Hồ với nghề giáo | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 35000 | 3K5H |
289 |
DD-000296
| | Những chuyện kể về Bác Hồ với nghề giáo | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 35000 | 3K5H |
290 |
DD-000297
| | Những chuyện kể về Bác Hồ với nghề giáo | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 35000 | 3K5H |
291 |
DD-000298
| | Những chuyện kể về Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 30000 | 3K5H |
292 |
DD-000299
| | Những chuyện kể về Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 30000 | 3K5H |
293 |
DD-000320
| Hải Vy | Kể chuyện Phùng Khắc Khoan | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 25000 | 3K5H |
294 |
DD-000321
| Hải Vy | Kể chuyện Phùng Khắc Khoan | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 25000 | 3K5H |
295 |
DD-000322
| Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trãi | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | 3K5H |
296 |
DD-000323
| Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trãi | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | 3K5H |
297 |
DD-000324
| Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trãi | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | 3K5H |
298 |
DD-000325
| Hải Vy | Kể chuyện Yết Kiêu | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | 3K5H |
299 |
DD-000326
| Hải Vy | Kể chuyện Yết Kiêu | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | 3K5H |
300 |
DD-000327
| Hải Vy | Kể chuyện Yết Kiêu | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | 3K5H |
301 |
DD-000328
| Hải Vy | Kể chuyện Ngô Quyền | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | 3K5H |
302 |
DD-000329
| Hải Vy | Kể chuyện Ngô Quyền | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | 3K5H |
303 |
DD-000350
| Hải Vy | Kể chuyện Đinh Tiên Hoàng | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | ĐV13 |
304 |
DD-000351
| Hải Vy | Kể chuyện Đinh Tiên Hoàng | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | ĐV13 |
305 |
DD-000352
| Hải Vy | Kể chuyện Hồ Xuân Hương | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 |
306 |
DD-000353
| Hải Vy | Kể chuyện Hồ Xuân Hương | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 |
307 |
DD-000354
| Hải Vy | Kể chuyện Hồ Xuân Hương | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 |
308 |
DD-000355
| Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trung Trực | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 |
309 |
DD-000356
| Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trung Trực | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 |
310 |
DD-000357
| Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trung Trực | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 |
311 |
DD-000358
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Hưng Đạo | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 |
312 |
DD-000359
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Hưng Đạo | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 |
313 |
DD-000380
| | Tìm hiểu luật giáo dục | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 20000 | 34 |
314 |
DD-000381
| | Tìm hiểu luật giáo dục | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 20000 | 34 |
315 |
DD-000382
| | Tìm hiểu luật giáo dục | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 20000 | 34 |
316 |
DD-000383
| | Tìm hiểu luật bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 20000 | 34 |
317 |
DD-000384
| | Tìm hiểu luật bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 20000 | 34 |
318 |
DD-000385
| | Tìm hiểu luật bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 20000 | 34 |
319 |
DD-000386
| | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua khen thưởng | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 25000 | 34 |
320 |
DD-000387
| | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua khen thưởng | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 25000 | 34 |
321 |
DD-000388
| | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua khen thưởng | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 25000 | 34 |
322 |
DD-000389
| | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật BHXH | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 50000 | 34 |
323 |
DD-000410
| | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật lao động | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 50000 | 34 |
324 |
DD-000411
| | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật lao động | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 50000 | 34 |
325 |
DD-000412
| | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật lao động | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 50000 | 34 |
326 |
DD-000413
| | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật hôn nhân gia đình | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 50000 | 34 |
327 |
DD-000414
| | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật hôn nhân gia đình | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 50000 | 34 |
328 |
DD-000415
| | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật hôn nhân gia đình | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 50000 | 34 |
329 |
DD-000416
| | Hệ thống văn bản pháp luật về xử phạt hành chính | Nhà xuất bản Công an Nhân dân | H. | 2011 | 400000 | 34 |
330 |
DD-000417
| | Phụ nữ Việt Nam trong tình yêu thương của Bác | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2012 | 35000 | 3K5H |
331 |
DD-000418
| | Phụ nữ Việt Nam trong tình yêu thương của Bác | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2012 | 35000 | 3K5H |
332 |
DD-000419
| | Phụ nữ Việt Nam trong tình yêu thương của Bác | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2012 | 35000 | 3K5H |
333 |
DD-000440
| | Tết và xuân của Bác Hồ | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2014 | 20000 | 3K5H |
334 |
DD-000441
| | Tết và xuân của Bác Hồ | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2014 | 20000 | 3K5H |
335 |
DD-000442
| | Bác Hồ với nghề giáo | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2014 | 35000 | 3K5H |
336 |
DD-000443
| | Bác Hồ với nghề giáo | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2014 | 35000 | 3K5H |
337 |
DD-000444
| | Bác Hồ với nghề giáo | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2014 | 35000 | 3K5H |
338 |
DD-000445
| | Bác Hồ với nghề giáo | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2014 | 35000 | 3K5H |
339 |
DD-000446
| | Bác Hồ với nghề giáo | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2014 | 35000 | 3K5H |
340 |
DD-000447
| | Gần lắm trường sa | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2014 | 33000 | 3 |
341 |
DD-000448
| | Gần lắm trường sa | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2014 | 33000 | 3 |
342 |
DD-000449
| | Gần lắm trường sa | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2014 | 33000 | 3 |
343 |
DD-000450
| | Gần lắm trường sa | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2014 | 33000 | 3 |
344 |
DD-000370
| Hải Vy | Kể chuyện Lê Hữu Trác | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 25000 | ĐV13 |
345 |
DD-000371
| Hải Vy | Kể chuyện Lê Hữu Trác | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 25000 | ĐV13 |
346 |
DD-000372
| Hải Vy | Kể chuyện Lê Hữu Trác | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 25000 | ĐV13 |
347 |
DD-000373
| | Hệ thống các văn bản quy định tiêu chuẩn đánh giá xếp loại cán bộ quản lý trong nghành giáo dục... | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 185000 | 34 |
348 |
DD-000374
| | Hệ thống các văn bản quy định tiêu chuẩn đánh giá xếp loại trang thiết bị , cơ sở vật chất trong nhà trường | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 220000 | 34 |
349 |
DD-000375
| | Luật Giáo dục | Nhà xuất bản Đại học Kinh Tế Quốc Dân | H. | 2010 | 240000 | 34 |
350 |
DD-000376
| | Các văn bản mới về nhất về thanh tra, kiểm tra.. | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 280000 | 34 |
351 |
DD-000377
| | Những điều cần biết về pháp luật dành cho hiệu trưởng | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 245000 | 34 |
352 |
DD-000378
| | Tổ chức bộ máy , biên chế trường Mầm non , Tiểu học...theo quy định mới | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 220000 | 34 |
353 |
DD-000379
| | Các quy định mới nhất về hoạt động của tổ chức ... | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 240000 | 34 |
354 |
DD-000390
| | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật BHXH | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 50000 | 34 |
355 |
DD-000391
| | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật BHXH | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 50000 | 34 |
356 |
DD-000392
| | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật An toàn thực phẩm | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 50000 | 34 |
357 |
DD-000393
| | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật An toàn thực phẩm | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 50000 | 34 |
358 |
DD-000394
| | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật An toàn thực phẩm | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 50000 | 34 |
359 |
DD-000395
| | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật hình sự | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 50000 | 34 |
360 |
DD-000396
| | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật hình sự | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 50000 | 34 |
361 |
DD-000397
| | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật hình sự | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 50000 | 34 |
362 |
DD-000398
| | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật dân sự | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 50000 | 34 |
363 |
DD-000399
| | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật dân sự | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 50000 | 34 |
364 |
DD-000400
| | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật dân sự | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 50000 | 34 |
365 |
DD-000401
| | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật giao thông đường bộ | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 50000 | 34 |
366 |
DD-000402
| | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật giao thông đường bộ | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 50000 | 34 |
367 |
DD-000403
| | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật giao thông đường bộ | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 50000 | 34 |
368 |
DD-000404
| | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật công đoàn | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 50000 | 34 |
369 |
DD-000405
| | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật công đoàn | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 50000 | 34 |
370 |
DD-000406
| | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật công đoàn | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 50000 | 34 |
371 |
DD-000407
| | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật cán bộ công chức | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 50000 | 34 |
372 |
DD-000408
| | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật cán bộ công chức | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 50000 | 34 |
373 |
DD-000409
| | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật cán bộ công chức | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 50000 | 34 |
374 |
DD-000420
| | Phụ nữ Việt Nam trong tình yêu thương của Bác | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2012 | 35000 | 3K5H |
375 |
DD-000421
| | Phụ nữ Việt Nam trong tình yêu thương của Bác | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2012 | 35000 | 3K5H |
376 |
DD-000422
| | Người suy nghĩ về tuổi trẻ của chúng ta | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2008 | 12000 | 3K5H |
377 |
DD-000423
| | Người suy nghĩ về tuổi trẻ của chúng ta | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2008 | 12000 | 3K5H |
378 |
DD-000424
| | Người suy nghĩ về tuổi trẻ của chúng ta | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2008 | 12000 | 3K5H |
379 |
DD-000425
| | Người suy nghĩ về tuổi trẻ của chúng ta | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2008 | 12000 | 3K5H |
380 |
DD-000426
| | Người suy nghĩ về tuổi trẻ của chúng ta | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2008 | 12000 | 3K5H |
381 |
DD-000427
| | Đức cấn thận, chu đáo của Bác Hồ | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2013 | 30000 | 3K5H |
382 |
DD-000428
| | Đức cấn thận, chu đáo của Bác Hồ | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2013 | 30000 | 3K5H |
383 |
DD-000429
| | Đức tính tiết kiệm của Bác Hồ | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H |
384 |
DD-000430
| | Đức tính tiết kiệm của Bác Hồ | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H |
385 |
DD-000431
| | Đức tính tiết kiệm của Bác Hồ | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H |
386 |
DD-000432
| | Tinh thần lạc quan vượt khó của Bác | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H |
387 |
DD-000433
| | Tinh thần lạc quan vượt khó của Bác | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H |
388 |
DD-000434
| | Tinh thần lạc quan vượt khó của Bác | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H |
389 |
DD-000435
| | Tinh thần lạc quan vượt khó của Bác | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H |
390 |
DD-000436
| | Tinh thần lạc quan vượt khó của Bác | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2013 | 35000 | 3K5H |
391 |
DD-000437
| | Tết và xuân của Bác Hồ | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2014 | 20000 | 3K5H |
392 |
DD-000438
| | Tết và xuân của Bác Hồ | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2014 | 20000 | 3K5H |
393 |
DD-000439
| | Tết và xuân của Bác Hồ | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | H. | 2014 | 20000 | 3K5H |
394 |
DD-000451
| | Gần lắm trường sa | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2014 | 33000 | 3 |
395 |
DD-000452
| | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt nam | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 75000 | 3 |
396 |
DD-000453
| | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt nam | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 75000 | 3 |
397 |
DD-000454
| | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt nam | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 75000 | 3 |
398 |
DD-000455
| | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt nam | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 75000 | 3 |
399 |
DD-000456
| | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt nam | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 75000 | 3 |
400 |
DD-000457
| Phạm Thị Thu | Biển đảo Việt Nam qua ảnh tư liệu | Nhà xuất bản Hồng Đức | H. | 2014 | 64000 | 3 |
401 |
DD-000458
| Phạm Thị Thu | Biển đảo Việt Nam qua ảnh tư liệu | Nhà xuất bản Hồng Đức | H. | 2014 | 64000 | 3 |
402 |
DD-000459
| Phạm Thị Thu | Biển đảo Việt Nam qua ảnh tư liệu | Nhà xuất bản Hồng Đức | H. | 2014 | 64000 | 3 |
403 |
DD-000460
| Phạm Thị Thu | Biển đảo Việt Nam qua ảnh tư liệu | Nhà xuất bản Hồng Đức | H. | 2014 | 64000 | 3 |
404 |
DD-000461
| Phạm Thị Thu | Biển đảo Việt Nam qua ảnh tư liệu | Nhà xuất bản Hồng Đức | H. | 2014 | 64000 | 3 |
405 |
DD-000462
| Trần Hữu Trung | Những điều cần biết về quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa | Nhà xuất bản Hồng Đức | H. | 2014 | 79000 | 3 |
406 |
DD-000463
| Trần Hữu Trung | Những điều cần biết về quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa | Nhà xuất bản Hồng Đức | H. | 2014 | 79000 | 3 |
407 |
DD-000464
| Trần Hữu Trung | Những điều cần biết về quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa | Nhà xuất bản Hồng Đức | H. | 2014 | 79000 | 3 |
408 |
DD-000465
| Trần Hữu Trung | Những điều cần biết về quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa | Nhà xuất bản Hồng Đức | H. | 2014 | 79000 | 3 |
409 |
DD-000466
| Trần Hữu Trung | Những điều cần biết về quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa | Nhà xuất bản Hồng Đức | H. | 2014 | 79000 | 3 |
410 |
DD-000283
| | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 35000 | 3K5H |
411 |
DD-000284
| | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 35000 | 3K5H |
412 |
DD-000285
| | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 35000 | 3K5H |
413 |
DD-000286
| | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng đồng bào Miền Nam | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 35000 | 3K5H |
414 |
DD-000287
| | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng đồng bào Miền Nam | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 35000 | 3K5H |
415 |
DD-000288
| | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng đồng bào Miền Nam | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 35000 | 3K5H |
416 |
DD-000289
| | Những chuyện kể về Bác Hồ với các chiến sĩ | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 50000 | 3K5H |
417 |
DD-000300
| | Những chuyện kể về Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 30000 | 3K5H |
418 |
DD-000301
| | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước -Tập 1 | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 30000 | 3K5H |
419 |
DD-000302
| | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước -Tập 1 | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 30000 | 3K5H |
420 |
DD-000303
| | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước -Tập 1 | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 30000 | 3K5H |
421 |
DD-000304
| | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước -Tập 2 | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 35000 | 3K5H |
422 |
DD-000305
| | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước -Tập 2 | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 35000 | 3K5H |
423 |
DD-000306
| | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước -Tập 2 | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 35000 | 3K5H |
424 |
DD-000307
| Nguyễn Văn Khoan | Nhớ lời Bác dạy | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 55000 | 3K5H |
425 |
DD-000308
| Nguyễn Văn Khoan | Nhớ lời Bác dạy | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 55000 | 3K5H |
426 |
DD-000309
| Nguyễn Văn Khoan | Nhớ lời Bác dạy | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 55000 | 3K5H |
427 |
DD-000310
| Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ dạy chúng ta | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 30000 | 3K5H |
428 |
DD-000311
| Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ dạy chúng ta | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 30000 | 3K5H |
429 |
DD-000312
| Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ dạy chúng ta | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 30000 | 3K5H |
430 |
DD-000313
| Nguyễn Ngọc Phúc | Theo dấu chân Người | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 55000 | 3K5H |
431 |
DD-000314
| Nguyễn Ngọc Phúc | Theo dấu chân Người | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 55000 | 3K5H |
432 |
DD-000315
| Nguyễn Ngọc Phúc | Theo dấu chân Người | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 55000 | 3K5H |
433 |
DD-000316
| Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 20000 | 3K5H |
434 |
DD-000317
| Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 20000 | 3K5H |
435 |
DD-000318
| Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 20000 | 3K5H |
436 |
DD-000319
| Hải Vy | Kể chuyện Phùng Khắc Khoan | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 25000 | 3K5H |
437 |
DD-000330
| Hải Vy | Kể chuyện Ngô Quyền | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | 3K5H |
438 |
DD-000331
| Hải Vy | Kể chuyện Hoàng Hoa Thám | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | 3K5H |
439 |
DD-000332
| Hải Vy | Kể chuyện Hoàng Hoa Thám | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | 3K5H |
440 |
DD-000333
| Hải Vy | Kể chuyện Hoàng Hoa Thám | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | 3K5H |
441 |
DD-000334
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Quốc Toản | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | ĐV13 |
442 |
DD-000335
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Quốc Toản | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | ĐV13 |
443 |
DD-000336
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Quốc Toản | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | ĐV13 |
444 |
DD-000337
| Hải Vy | Kể chuyện Lương Thế Vinh | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 |
445 |
DD-000338
| Hải Vy | Kể chuyện Lương Thế Vinh | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 |
446 |
DD-000339
| Hải Vy | Kể chuyện Lương Thế Vinh | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 |
447 |
DD-000340
| Hải Vy | Kể chuyện Cao Bá Quát | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 |
448 |
DD-000341
| Hải Vy | Kể chuyện Cao Bá Quát | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 |
449 |
DD-000342
| Hải Vy | Kể chuyện Cao Bá Quát | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 |
450 |
DD-000343
| Hải Vy | Kể chuyện Đào Tấn | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 |
451 |
DD-000344
| Hải Vy | Kể chuyện Đào Tấn | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 |
452 |
DD-000345
| Hải Vy | Kể chuyện Đào Tấn | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 |
453 |
DD-000346
| Hải Vy | Kể chuyện Bà Huyện Thanh Quan | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | ĐV13 |
454 |
DD-000347
| Hải Vy | Kể chuyện Bà Huyện Thanh Quan | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | ĐV13 |
455 |
DD-000348
| Hải Vy | Kể chuyện Bà Huyện Thanh Quan | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | ĐV13 |
456 |
DD-000349
| Hải Vy | Kể chuyện Đinh Tiên Hoàng | Nhà xuất bản lao động | H. | 2010 | 20000 | ĐV13 |
457 |
DD-000360
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Hưng Đạo | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 |
458 |
DD-000361
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Bình Trọng | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 |
459 |
DD-000362
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Bình Trọng | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 |
460 |
DD-000363
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Bình Trọng | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 |
461 |
DD-000364
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Quang Khải | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 |
462 |
DD-000365
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Quang Khải | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 |
463 |
DD-000366
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Quang Khải | Nhà xuất bản lao động | H. | 2012 | 25000 | ĐV13 |
464 |
DD-000367
| Hải Vy | Kể chuyện Bùi Thị Xuân | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 25000 | ĐV13 |
465 |
DD-000368
| Hải Vy | Kể chuyện Bùi Thị Xuân | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 25000 | ĐV13 |
466 |
DD-000369
| Hải Vy | Kể chuyện Bùi Thị Xuân | Nhà xuất bản lao động | H. | 2011 | 25000 | ĐV13 |